Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 5 giúp bé ôn tập tại nhà
Việc tìm hiểu về công thức các thì trong tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp các bé học tốt hơn về khả năng vận dụng ngữ pháp trong giao tiếp. Trong bài viết sau, POPS Kids Learn sẽ giới thiệu đến quý phụ huynh và các bé các thì trong tiếng Anh lớp 5 và các dạng bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 5 có kèm đáp án giúp bé chinh phục thành công con đường học ngoại ngữ nhé.
Xem nhanh
Các thì tiếng Anh lớp 5 và các công thức cơ bản
Trong tiếng Anh có rất nhiều thì, đối với chương trình lớp 5, POPS Kids Learn sẽ giới thiệu 5 thì tiếng Anh cơ bản để bé làm quen với ngữ pháp nhé.
Simple Present (Thì hiện tại đơn)
Phần lớn nội dung trong chương trình học tiếng Anh lớp 5 sử dụng thì hiện tại đơn (tiếng Anh là Simple Present). Đối với thì hiện tại đơn, công thức chung rất đơn giản, các bạn nhỏ chỉ cần lưu ý động từ sử dụng trong câu là động từ “to be” hay động từ thường.
- Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh:
- Được dùng để diễn tả một hành động được lặp lại hay một sự việc thường xuyên hay xảy ra.
Ví dụ:
- My father goes to work at the company every day.
- My younger sister and I go to school five days a week.
- Được dùng để diễn tả một sự việc có thật và tồn tại trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
- My family live in Ho Chi Minh City.
- My uncle works for a construction company.
- Được dùng để diễn tả một chân lí hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- Water boils at 100°c. (degree Celcius)
- The earth goes around the sun.
- Được dùng để nói về một hành động trong tương lai đã được lập kế hoạch từ trước.
Ví dụ:
- The new primary school year starts on 5th September.
- The last bus leaves at 8 p.m.
- Được dùng để nói về một hành động tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng từ “if” hoặc “when”.
Ví dụ:
- If the weather is nice tomorrow, I will go to the beach with my parents.
- When I arrive there, I’ll phone you immidiately.
- Cấu trúc câu dạng khẳng định:
S+ V(s/es) + C
Ví dụ:
- My son loves swimming very much.
- The students want to go out in the rain without raincoats.
- Dạng phủ định:
S + don’t/ doesn’t + V-inf + C
Ví dụ:
- He doesn’t want to practice French so he speaks French badly.
- An and her friends do their homework very often.
- Dạng câu nghi vấn:
Do/Does + S + V-inf + C?
Ví dụ:
- Do they go to the movie theater with you?
- Does Bảo stay up late?
Một số nguyên tắc tắc thêm s/es cho động từ thường
Động từ khi kết thúc bằng -ss, -sh, -ch, -x, -o: Bé sẽ thêm -es vào cuối.
Động từ khi kết thúc bằng đuôi -y và trước nó là một phụ âm: Bé sẽ bỏ -y, thêm -ies.
Các động từ còn lại: Bé sẽ thêm -s vào sau nó.
Ví dụ: do – does, miss – misses, play – plays, take – takes, study – studies…
Bé lưu ý:
Các trạng từ sau đây thường được sử dụng với thì hiện tại:
always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, never
Ví dụ:
- My friends always go to school on time.
- My mother usually gets up early in the morning.
- My brother often plays soccer in the afternoon.
- My sister sometimes helps my mother with the housework chores.
- My grandfather occasionally goes to the cinema.
- My grandmother seldom eats fish. She often eats meat.
- She rarely eats noodles.
- She never goes to the forest.
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng phổ biến trong các mẫu câu Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra.
- Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh lớp 5:
- Thời hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.
Ví dụ:
- Please don’t talk loudly. The babies are sleeping.
- He can ’t answer the mobile phone. He is taking a bath now.
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy ra quanh thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
A: What are you doing at the moment?
B: Oh, I ’m revising all the old lessons and doing homework.
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong một tương lai gần.
Ví dụ:
- What are you doing tomorrow?
- I am going to the zoo with my best frỉends.
- Dùng để diễn tả một hành động mang tính tạm thời.
Ví dụ:
- I can’t find a flat. I am living with my parents now.
- I work in New York and I am living there nowadays.
- Các trạng ngữ thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn: “now” (bây giờ, lúc này), at the moment (vào lúc này) và chúng có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- I am learning English now.
- He is writing a blog at the moment.
- Cấu trúc dạng khẳng định :
S + am/are/is + V-ing + C
Ví dụ:
- I am studying English.
- She is reading a magazine.
- Câu phủ định:
S + am/are/is + not + V-ing + C
Ví dụ:
- He isn’t playing soccer now.
- They aren’t watching television.
- Cấu trúc câu nghi vấn:
Am/Are/Is + S + V-ing + C?
Ví dụ:
- Are you traveling alone?
- Is she listening to music on the radio?
Bé lưu ý:
- Các động từ dưới đây không được dùng ở thời hiện tại tiếp diễn:
love, like, prefer, dislike, hate, want, wish, please, satisfy, surprise, guess, doubt, imagine, know, mean, realize, understand, believe, remember, belong, depend, fit, seem,…
Ví dụ:
- I love my country. (Không dùng: I am loving my country.)
- I need a bicycle to go to school. (Không dùng: I am needing a bicycle to go to school.)
- Các động từ dưới đây dùng được ở cả hai hình thức: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ:
- I see what you mean. (Tôi hiểu ý anh muốn gì.)
- I am seeing him tomorrow. (Mai tôi sẽ gặp anh ấy.)
Ví dụ:
- We think you are right. (Chúng tôi nghĩ rằng anh đúng.)
- What are you thinking about? (Cậu đang nghĩ gì thế?)
Ví dụ:
- The food smells delicious. (Thức ăn có mùi thơm quá.)
- Why is she smelling the fish? (Tại sao cô ấy lại ngửi cá?)
Simple Past (Thì quá khứ đơn)
Trong chương trình Anh văn lớp 5, thì quá khứ đơn được sử dụng trong các mẫu câu Hỏi đáp về hoạt động cuối tuần qua/ngày hôm qua hoặc các hoạt động đã diễn ra trong quá khứ. Khi bé nhìn thấy các từ khóa như: yesterday, last…, thì hãy sử dụng thì này nhé.
- Cách dùng:
- Được dùng để diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- Linh lived in Nghe An when she was a little girl.
- My brother went to Paris last month.
- Được dùng để kể lại một chuỗi hành động xảy ra một cách liên tục.
Ví dụ: Yesterday I came home late, I took a bath, ate noodle soup, watched TV and then went to bed at 11 p.m.
- Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
- Yesterday when I was going home, I saw an accident on the road.
- I was watching TV when my brother came back home from work.
- Công thức
Động từ “to be” quá khứ được chia theo chủ từ như sau:
- Plural Noun (You, We, They) + were/ were not
- Singular Noun (I, He, She, It) + was/ was not
Các động từ thường ở thì quá khứ đơn sẽ gồm hai nhóm: động từ theo quy tắc và bất quy tắc.
Động từ theo quy tắc:
Thêm -ed vào sau các động từ theo nguyên tắc sau:
- Động từ khi kết thúc bằng -e: Bé sẽ thêm -d vào sau động từ đó.
- Động từ khi kết thúc bằng 1 nguyên âm, trước nó là 1 phụ âm: Bé sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm –ed vào động từ đó
- Động từ khi kết thúc bằng –y, trước nó là 1 phụ âm: Bé sẽ bỏ -y và thêm –ied vào động từ đó.
Động từ bất quy tắc:
Trong trường hợp này, các bé cần ghi nhớ rằng dạng V2 của động từ thường trong bảng động từ bất quy tắc. Các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh lớp 5 như sau:
Read → read; write → wrote, draw → drew, sing → sang; swim → swam
- Cách chuyển động từ từ hiện tại sang quá khứ: Theo quy tắc thêm đuôi -ed vào sau động từ:
Ví dụ:
- Watch → Watched
- Learn → Learned/Learnt
- Talk → Talked
- Một số động từ đặc biệt: Đối với các động từ kết thúc bằng nguyên âm “e” bé chỉ cần thêm chữ “d”:
Ví dụ:
- Use → Used
- Decide → Decided
- Với các động từ kết thúc bằng một phụ âm thì ta phải nhân đôi phụ âm cuối rồi mới thêm “ed”:
Ví dụ:
- Stop → Stopped
- Prefer → Preferred
- Khi động từ có hai âm tiết được kết thúc bằng một phụ âm “y”, chúng ta phải chuyến “y” thành “i” rồi thêm “ed”:
Ví dụ :
- Hurry → Hurried
- Study → Studied
- Cấu trúc câu:
- Dạng khẳng định:
S + V-ed + C
Ví dụ: Yesterday, we played cards at Mandy ’s house.
- Dạng phủ định
S + didn’t +v-inf+C
Ví dụ: We didn’t go to the theater yesterday evening.
- Dạng câu nghi vấn
Did + S + V-inf + C?
Ví dụ:
- Did you go to the Chinese club two days ago?
- Yes, I did.
Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)
Thì quá khứ tiếp diễn là một dạng thì trong quá khứ, mô tả các sự vật, hiện tượng, hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Các bé cần lưu ý cách sử dụng thì này trong tiếng Anh nhé.
- Cách dùng:
- Thì này được dùng để diễn tả một hành động diễn ra vào thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was having dinner with my family at 7 o ’clock yesterday evening.
- What were you doing at 10 a.m this morning?
- Thì này được dùng để diễn tả hai hành động cùng diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ:
- While my mother was cooking, my father and I were cleaning the floor.
- I was reading a short story on Youtube while she was drawing a picture.
- Thì còn được dùng để diễn tả nhiều sự việc xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: It was break time, all the students were in the school yard, the boys were playing soccer or volleyball, the girls were playing badminton or hide- and-seek. Some students were having conversations. They seemed very happy.
- Cấu trúc câu dạng khẳng định :
S + was/were + V-ing + C
Ví dụ:
- Bob was watching TV at seven o ’clock last night.
- Nancy and her friends were dancing in the Youth club at 8 p.m.
- Cấu trúc dạng phủ định :
S + wasn’t/ weren’t + V-ing + C
Ví dụ :
- She wasn’t teaching Mathematic yesterday afternoon.
- They weren’t discussing their homework at 3 p.m yesterday.
- Cấu trúc dạng nghi vấn:
Was/ Were + S + V-ing + C
Ví dụ:
- Were you asking me about my job?
- Was your brother planting trees in the school’s garden yesterday?
Bé cần lưu ý:
- Thời quá khứ tiếp diễn còn diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì bị một hành động khác cắt ngang:
S + was/were + V-ing… + when + S + V-ed…
Ví dụ:
- I was watching TV when my father came home.
- When my sister came home, I was watching televisỉon.
- Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ:
Subject + was/were + V-ing… while + S + was/were + V-ing…
Ví dụ:
- John was watching television while his older sister was reading a book.
- While Nick was reading a book, his brother was watching television.
Simple Future (Thì tương lai đơn)
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ được học thì tương lai đơn sẽ được sử dụng để chỉ các sự vật, sự việc xảy ra trong tương lai. Vì thế, nếu trong câu có các từ khóa như: tomorrow, future, next… các bé hãy sử dụng mẫu câu này nhé.
- Cách dùng:
- Được dùng để diễn tả một quyết định được đưa ra vào thời điểm đang nói.
Ví dụ:
- When there is a knock at the door. I will answer it.
- It’s going to rain. I will take the umbrella.
- Dùng để diễn tả một quyết tâm.
Ví dụ:
- I will go swimming tomorrow even though it is cold.
- They will go on a picnic whether it rains or not.
- Dùng để diễn tả một đề nghị muốn giúp đỡ một ai hoặc cần ai đó giúp.
Ví dụ:
- Shall I open the door for you, sir?
- Will you type this letter for me, please?
- Diễn tả một đề nghị hoặc lời hứa.
Ví dụ:
- He promises he won’t do that again.
- Don ‘t worry. I will tell her about the news for you.
- Dùng để diễn tả sự đe doạ.
Ví dụ:
- If you do it again once more, I will tell your mother.
- I will hate you if you tell her the truth.
- Cấu trúc câu dạng khẳng định:
S + shall/ will (’lI) + V-inf + C
Ví dụ:
- I will go to school tomorrow.
- He shall help you if you need help.
- Cấu trúc dạng phủ định:
S+ shall / will (’ll) +not + V-inf+C
Ví dụ:
- I will not (= won ’t) go to the movie theater tomorrow evening.
- She shall not (= shan’t) go to her grandparents’ house next month.
- Cấu trúc dạng nghi vấn:
Shall/ Wili + S + V_inf + C?
Ví dụ:
- Shall you learn English?
- Yes, I shall.
- Will you go to the cỉnema tomorrow evening?
- No, I won ’t.
Bé cần lưu ý:
Thì tương lai gần với cấu trúc “to be going to do…” dùng để diễn tả những hành động, sự việc trong kế hoạch và chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- They are going to build a new school here.
- He is going to attend the meeting tomorrow morning.
- Huong isn’t going to tell you about her serious problem.
- We aren’t going to play soccer tomorrow afternoon.
Các dạng câu hỏi về các thì tiếng Anh lớp 5
Sau khi nắm được công thức các thì trong tiếng anh lớp 5, ba mẹ và các bé hãy cùng POPS Kids Learn điểm qua một số dạng câu hỏi về các thì trong tiếng Anh lớp 5.
Câu hỏi Yes/No Question
Câu hỏi Yes/No là dạng câu hỏi mà câu trả lời sẽ bắt đầu bằng chữ “Yes” (Phải) hoặc “No” (không phải).
Để thiết lập dạng câu hỏi này, các bé chỉ cần lưu ý động từ chính trong câu là động từ thường hay động từ “to be”, và sau đó, bé hãy sử dụng công thức dưới đây.
- Nếu là động từ “to be”, bé chỉ đơn giản đem động từ “to be” ra trước chủ từ.
- Nếu là động từ thường, bé hãy thêm trợ động từ “do/ does/ did” tùy theo các thì đang sử dụng trong câu ra trước chủ ngữ và chuyển động từ về nguyên mẫu.
Câu hỏi WH question
Các từ để hỏi bắt đầu bằng WH trong chương trình tiếng Anh lớp 5 gồm có các từ để hỏi: What (cái gì), Where (ở đâu), Who (Ai), When (Khi nào), How (bằng cách nào), How often (Bao lâu một lần), How many (bao nhiêu), How far (bao xa).
Cách đặt câu hỏi dạng này này cũng khá đơn giản, các bé hãy sử dụng công thức ở câu hỏi Yes/No, sau đó đặt từ để hỏi lên đầu câu.
Động từ “to be” | Động từ thường | |||
Thì hiện tại | What Where Who When How How often |
am/is/are +S…? | What Where Who When How How often |
do/does + S + V…? |
Thì quá khứ | What Where Who When How How often |
was/were + S….? | What Where Who When How How often |
did + S + V….? |
Thì tương lai | What Where Who When How How often |
+ will + S + V…..? |
Một số câu hỏi WH đặc biệt
Những dạng câu hỏi này cũng có từ để hỏi bắt đầu bằng WH, nhưng nó có cấu trúc câu đặc biệt, và các bé cần ghi nhớ cấu trúc này để đặt câu hỏi cho phù hợp.
- Hỏi về số lượng cho danh từ có thể đếm được
Mẫu câu: “How many + plural noun + are there +…?”
Ví dụ:
- How many people are there in your family?
- Three.
- Hỏi về khoảng cách
Mẫu câu: “How far is it + from…. + to….?”
Ví dụ:
- How far is it from here to your house?
- About 3km.
- Hỏi về thời tiết
Mẫu câu: “What’s the weather like + ….?”
Ví dụ:
- What’s the weather like in summer?
- It’s hot.
- Hỏi về bệnh
Mẫu câu: “What’s the matter with + ….?”
Ví dụ:
- What’s the matter with you?
- I have a stomachache.
Cách sử dụng những giới từ trong tiếng Anh
Bên cạnh đó, nội dung kiến thức về giới từ là bài học quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 mà các bé cần lưu ý.
Giới từ “On”
Bé lưu ý giới từ “On” được dùng để chỉ các vị trí “ở trên” bề mặt một vật gì đó.
Ngoài ra, giới từ “on” còn được sử dụng kèm với số tầng của tòa nhà hoặc một nơi chốn nào đó mà bé cần ghi nhớ.
Ví dụ: on the third floor of the building; on the flatform; on the island.
Giới từ “In”
Giới từ “In” dùng để chỉ các vị trí “ở bên trong” một vật gì đó, dễ hình dung nhất là khi bốn phía xung quanh được bao quanh bởi một vật nào đó.
Giới từ “At”
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, giới từ “at” được dùng khi đề cập đến địa chỉ nhà chính xác.
Ví dụ: I live at 20 An Binh Street.
Tham khảo thêm: “Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 mới nhất theo SGK”
Một số bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 5 cho bé tự học tại nhà
Sau khi nắm được các kiến thức trọng tâm của các thì trong tiếng Anh lớp 5, POPS Kids Learn sẽ đưa ra một số bài tập giúp các bé tự học tại nhà hiệu quả.
Bài 1. Bé hãy chia các động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn:
1. I___________ a bad mark. (get)
2. Andy___________ homework (do)
3. They_____________ the table. (lay)
4. Tim and I_________ text messages. (send)
5. Hannah__________ a fun time (have)
6. Lacey and her friends __________ up their room. (tidy)
7. She_____________ a new MP3 player. (buy)
8. The cat__________ out of the house. (run)
9. He____________ your glasses. (need)
10. She__________ a dog. (touch)
Đáp án
1. I get a bad mark. (get)
2. Andy does homework. (do)
3. They lay the table. (lay)
4. Tim and I send text messages. (send)
5. Hannah has a fun time (have)
6. Lacey and her friends tidy up their room. (tidy)
7. She buys a new MP3 player. (buy)
8. The cat runs out of the house. (run)
9. He needs your glasses. (need)
10. She touches a dog. (touch)
Bài 2. Bé hãy chia các động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn:
1. Jame___________ a fílm last night. (watch)
2. She ____________ a box. (carry)
3. We __________ their father. (help)
4. John and Mary_________ homework yesterday. (do)
I____________ to Andrew. (talk)
5. Susan___________ with Peter. (dance)
6. The boys__________ (try)
7. We_____________ a trip. (plan)
8. She____________ her hair. (wash)
9. The car__________ at the traffic lights. (stop)
Đáp án:
1. Jame watched a fílm last night. (watch)
2. She carried a box. (carry)
3. We helped their father. (help)
4. John and Mary did homework yesterday. (do)
I talked to Andrew. (talk)
5. Susan danced with Peter. (dance)
6. The boys tried (try)
7. We planned a trip. (plan)
8. She washed her hair. (wash)
9. The car stopped at the traffic lights. (stop)
Bài 3. Bé hãy chia đúng động từ trong ngoặc theo các thì tiếng Anh đã học:
1. We (be) tired and we’d like (sit) down.
________________________________________________
2. What your brother (want)? – He (want) a cold drink.
________________________________________________
3. I (not be) hungry.
________________________________________________
4. There (be) any oranges?
________________________________________________________
5. He (have) breakfast now.
________________________________________________
6. They (play) football at the moment.
________________________________________________
7. Where your cousin (go) in her free time? She usually (go) to the zoo.
________________________________________________
8. There (not be) any juice in the bottle.
________________________________________________
9. We often (do) yoga, but at present we (play) soccer.
________________________________________________
10. Tomorrow is Saturday. I (visit) Ngoc Son Temple.
________________________________________________
Đáp án:
1. We are tired and we’d like to sit down.
2. What does your brother want? – He wants a cold drink.
3. I am not hungry.
4. There are any oranges?
5. He is having breakfast now.
6. They are playing football at the moment.
7. Where does your cousin go in her free time? She usually go to the zoo.
8. There is not any juice in the bottle.
9. We often do yoga, but at present we play soccer.
10. Tomorrow is Saturday. I will visit Ngoc Son Temple
Trên đây là tổng hợp các kiến thức về các thì trong tiếng Anh lớp 5 mà quý phụ huynh và các bé cần ghi nhớ trong quá trình làm bài tập và vận dụng trong giao tiếp. POPS Kids Learn hy vọng những thông tin trên sẽ trở nên hữu ích và giúp các bé học tiếng Anh tự tin hơn nhé.