Bí Kíp Hướng Dẫn Bé Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5

Góc học tập -
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5

Từ vựng là kiến thức mấu chốt để quyết định mức khả năng ngoại ngữ của bé. Vì thế, cần rèn luyện cho bé ngay từ sớm, đặc biệt là lớp 5 vì ở độ tuổi này bé dễ dàng tiếp thu. Cùng POPS Kids Learn tìm ra bí kíp hướng dẫn bé học từ vựng tiếng Anh lớp 5 ngay trong bài viết sau đây ba mẹ nhé!

Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì 1 theo chủ đề

Nên cho bé rèn luyện bám sát vào chương trình học tại lớp để bé được nhắc đi nhắc lại các từ vựng và dễ dàng ghi nhớ. Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ dễ nhớ hơn thì học theo thứ tự chủ đề sau.

Unit 1: What’s your address?

Từ vựng tiếng anh 5 trong unit 1 bao gồm các từ ngữ chỉ nơi chốn và địa chỉ. Bao gồm những từ vựng sau: 

Từ vựng Nghĩa của từ Cách sử dụng
Crowded Đông đúc Dùng để chỉ nơi chốn
Hometown Quê hương
Modern Hiện đại
Pretty Đẹp
Quiet Yên tĩnh
Adress Địa chỉ Dùng để chỉ địa điểm
Lane Ngõ
Flat Căn hộ

Các từ vựng trên dùng để trả lời các câu hỏi

  • What’ your address? (Địa chỉ của bạn là gì?/ Bạn sống ở đâu thế?)

Cách trả lời: I live in + place

  • What’ the … like? ( Ở đó trông như thế nào?)

Cách trả lời: It’s + adj (adj là tính từ)

Unit 2: I always get up early. How about you?

Những từ vựng tiếng anh lớp 5 trong unit này chỉ vào các hoạt động hằng ngày. Vì thế khá gần gũi với các bé, giúp bé ghi nhớ tốt hơn.

Từ vựng Nghĩa của từ Cách sử dụng
Always Luôn luôn Dùng để chỉ nơi chốn
Sometimes Thỉnh thoảng
Usually Thông thường
Often Thường xuyên
Quiet Yên tĩnh
Have a project Làm dự án Dùng để chỉ địa điểm

Do morning exercise
Tập thể dục
Look for information Tìm kiếm thông tin
Brush my teeth Đánh răng
Surf the internet Lướt mạng
Wash the face Rửa mặt

Các từ vựng trên dùng để trả lời các câu hỏi

  • What do you do…? (bạn làm gì…)
  • How often …? (Bao lâu thì bạn làm một việc gì đó)

Unit 3: Where did you go on holiday?

Trong unit này các từ vựng sẽ hỗ trợ bé mô tả những kỳ nghỉ của mình bằng tiếng anh. Các từ vựng bao gồm:

Từ vựng Nghĩa của từ Cách sử dụng
ncient town Thị trấn cổ Dùng để chỉ nơi chốn
Province Tỉnh
Sland Đảo

Imperial city
Cố đô
Bus Xe buýt Dùng để chỉ địa điểm


Coach xe ngựa
Train Tàu hỏa
Railway Đường sắt
irport Sân bay

Các từ vựng trên dùng để trả lời các câu hỏi

  • Where do you go on holiday? (bạn đi đâu vào kỳ nghỉ)
  • How did you get there? (Bạn đến đó bằng phương tiện gì?)

Unit 4: Did you go to the party?

Các từ vựng trong unit này dùng để mô tả một bữa tiệc trong quá khứ. Từ vựng của unit này bao gồm:

Từ vựng Nghĩa của từ Cách sử dụng
Bought Mua Động từ trong quá khứ
Thought Nghĩ
Went Đi
Gave Cho
Drank Uống
Invite Mời
Chủ đề bữa tiệc
Present Quà
Cartoon Hoạt hình
Enjoy Thưởng thức

Các từ vựng trên dùng để trả lời các câu hỏi

• Did you go to the party? (bạn có đến bữa tiệc không?)

• What did you do at the party? (Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?)

Unit 5: Where will you be this weekend?

Các từ vựng tiếng anh trong unit này trả lời cho câu hỏi dự định cuối tuần của bé là gì

Từ vựngÝ nghĩa
mountainNúi
picnicĐi dã ngoại
countrysideVùng quê
Beachbãi biển
seaBiển
EnglandNước Anh
visitThăm quan
by the seaTrên bãi biển
swimBơi
at homeTại nhà
exploreKhám phá
at schoolTại trường
caveCái động
aroundXung quanh
islandHòn đảo
greatTuyệt vời
bayVịnh
interviewPhỏng vấn
parkCông viên
activityHành động
sandcastleLâu đài cát
sunbatheTắm nắng
tomorrowNgày mai
sandCát
weekendCuối tuần
nextTiếp theo
seafoodHải sản

Unit 6: How many lessons do you have today?

Các từ vựng tiếng anh trong unit này là các từ vựng về trường lớp, các môn học và các ngành nghề

Từ vựngÝ nghĩa
timetableThời khóa biểu
primary schoolTrường tiểu học
AugustTháng Tám
startBắt đầu
exceptNgoài trừ
weekend dayNgày cuối tuần
school dayNgày đi học
break timeGiờ giả lao
talkNói chuyện
againMột lầm nữa
pupilHọc sinh
stillVẫn
lessonBài học
TripsChuyện đi
PEThể dục
VietnameseMôn học tiếng Việt
EnglishMôn học tiếng Anh
MusicMôn học âm nhạc
ArtMôn học vẽ
ITMôn học Công nghệ thông tin
ScienceMôn học Khoa học
MathsMôn học Toán
SubjectMôn học

Unit 7: How do you learn English?

Các từ vựng tiếng anh trong unit này là các từ vựng về cách học tiếng Anh của bé

Từ vựngÝ nghĩa
SkillKỹ năng
SpeakNói
ListenNghe
ReadĐọc
WriteViết
Vocabulary Từ vựng
Grammar Ngữ pháp
Phonetics Ngữ âm
NotebookCuốn vở
Story Câu chuyện
Email Thư điện tử
Letter Thư tay
Newcomer Người mới
Learn Học
SongBài hát
Aloud Âm thanh to lớn
Lesson Bài học
Foreign Nước ngoài
LanguageNgôn ngữ
FrechTiếng pháp
Favourite Sở thích
Understand Hiểu
Communication Hội thoại
NecessaryCần thiết
Free time Thời gian rảnh
Guess Đoán
MeaningÝ nghĩa
Stick Gắn
PractiseLuyện tập 
New wordTừ mới
Short storyTruyện ngắn
Hobby Sở thích
Foreign friendBạn người nước ngoài
SubjectMôn học
BecauseBởi vì
While Trong khi
Good atGiỏi về điều gì đó
HappyVui vẻ
NecessaryCần thiết

Unit 8: What are you reading?

Các từ vựng tiếng anh trong unit này là các từ vựng giúp bé trả lời câu hỏi “Bạn đang đọc cái gì?”

Từ vựngÝ nghĩa
CrownCon quạ
FoxCon cáo
DwarfNgười lùn
GhostCon ma
StoryCâu chuyện
ChessCờ vua
HalloweenLễ hội Halloween
ScaryĐáng sợ
Fairy taleTruyện cổ tích
Short storyTruyện ngắn
I seeMình hiểu
CharacterNhân vật
MainChính
BorrowMượn
FinishKết thúc
GenerousHào phóng
Hard-workingChăm chỉ
KindTốt bụng
GentleHiền lành
CleverKhôn ngoan
FavouriteƯa thích
FunnyVui tính
Beautiful Xinh đẹp
PolicemanCảnh sát

Unit 9: What did you see at the zoo?

Các từ vựng tiếng anh trong unit này là các từ vựng về các loại động vật và hoạt động trong sở thú

cách đọc từ vựng tiếng anh lớp 5
Một số từ vựng về động vật
Từ vựngÝ nghĩa
Have a good timeVui vẻ
QuicklyMột cách nhanh nhẹn
JumpNhảy
A lot ofNhiều
WalkĐi bộ
MoveDi chuyển
QuietlyNhẹ nhàng
SlowlyChậm rãi
CuteĐáng yêu
PandaCon gấu trúc
RoarGào, gầm
Loudlyầm ĩ
FunnyVui nhộn
KangarooCon chuột túi
SprayPhun nước
TrunkVòi voi 
IntelligentThông minh
ParkCông viên
CircusRạp xiếc
YesterdayHôm qua
BabyNon, nhỏ
FastNhanh nhẹn
ScaryĐáng sợ
Noisy ầm ĩ
PeacockCon công
PythonCon trăn
Crocodile Con cá sấu
GorillaCon khỉ gorilla
MonkeyCon khỉ
TigerCon hổ
ElephantCon voi
AnimalĐộng vật
Zoo Sở thú

Unit 10: When will Sports Day be?

Từ vựng unit 10 nói về các sự vật, hoạt động trong các lễ hội thể thao

từ vựng tiếng anh 5
Từ vựng các môn thể thao
Từ vựngÝ nghĩa
festivalLễ hội
Sports DayNgày thể thao
Teachers’ DayNgày nhà giáo
Independence DayNgày độc lập
Children’s DayNgày thiếu nhi
contestCuộc thi
music festivalLễ hội âm nhạc
Singing ContestCuộc thi hát
gymPhòng tập thể hình
sport groundSân thể thao
play againstĐâu với đội nào đó kế tiếp
badmintonCầu lông
footballBóng đá
volleyballBóng chuyền
basketballBống rổ
table tennisBóng bàn
Tug of warKéo co
Shuttlecock kickingĐá cầu
Weight liftingCử tạ
RopeDây thừng
RacketCái vợt
practiseThực hành
competitionKì thi
EventSự kiện
matchTrận đấu
take part inTham gia
everyoneMọi người
nextTiếp theo
winThắng
LoseThua 

Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 theo chủ đề

Tiếp tục học từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì 2 theo chủ đề để giúp bé duy trì thói quen ghi nhớ. Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 5 kì 2 nằm trong các bài học sau đây

Unit 11: What’s the matter with you?

Từ vựng trong bài học này giúp bé trả lời câu hỏi “Chuyện gì đang xảy ra với bạn vậy?”

Từ vựngÝ nghĩa
1. breakfastbữa sáng
2. readysẵn sàng
3. matterVấn đề
4. feverSốt
5. temperatureNhiệt độ
6. headacheĐau đầu
7. toothacheĐau răng
8. earacheĐau tai
9. stomach acheĐau bụng
10. backacheĐau lưng
11. sore throatĐau họng
12. sore eyesĐau mắt
13. hotNóng
14. coldLạnh
15. throatHọng
16. painCơn đau
17. feelCảm thấy
18. doctorBác sỹ 
19. dentistNha sĩ
20. restNghỉ ngơi
21. fruitTrái cây
22. heavyNặng
23. carryVác
24. sweetNgọt ngào
25. karateVõ karate
26. nailMóng tay
27. brushChải răng
28. handTay
29. healthyTốt cho sức khỏe
30. regularlyThường xuyên, đều đặn
31. mealBữa ăn
32. problemVấn đề
33. adviceLời khuyên
34. coughHo
35. sickCảm
36.go to the doctorĐi khám bác sĩ
37. go to the dentistĐi khám nha sĩ
38. go to the hospitalĐi khám bệnh viện
39. take a restNghỉ ngơi

Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Các từ vựng trong unit 12 giúp bé sử dụng câu mẫu câu nhắc nhở cẩn thận

Từ vựngÝ nghĩa
1. knifecon dao
2. cutvết cắt, cắt
3. cabbagecải bắp
4 stoveBếp lò
5. touchchạm vào
6. bumvết bỏng, đốt cháy
7. matchque diêm
8. run downchạy xuống
9. staircầu thang
10. climb the treetrèo cây
11. boredchán, buồn
12. replytrả lời
13. loudlyầm ĩ
14. againlại
15. runchạy
16. legchân
17. armtay
18. breaklàm gãy, làm vỡ
19. apple treecây táo
20. fall offngã xuống
21. holdcầm, nắm
22. sharpsắc, nhọn
23. dangerousnguy hiếm
24. commonthông thường, phổ biến
25. accidenttai nạn
26. preventngăn chặn
27. safean toàn
28. young childrentrẻ nhỏ
29. roll offlăn khỏi
30. balconyban công
31. tipmẹo
32. neighbourhàng xóm
33. scissorscái kéo
34. tooldụng cụ
35. helmetmũ bảo hiểm
36. bitecắn
37. scratchcào
38. call for helpnhờ giúp đỡ

Unit 13: What do you do in your free time?

Bé sẽ trả lời được câu hỏi “Bạn làm gì trong thời gian rảnh?” khi học từ vựng của bài này

Từ vựngÝ nghĩa
1. free timethời gian rảnh
2. watchxem
3. surf the Internettruy cập Internet
4. ride the bikeđi xe đạp
5. animalđộng vật
6. programmechương trình
7. cleandọn dẹp, làm sạch
8. karatemôn karate
9. sportthể thao
10. clubcâu lạc bộ
11. dancekhiêu vũ, nhảy múa
12. singca hát
13. questioncâu hỏi
14. surveybài điều tra
15. cartoonhoạt hình
16. askhỏi
17. go fishingđi câu cá
18. go shoppingđi mua sắm
19. go swimmingđi bơi
20. go campingđi cắm trại
21. go skatingđi trượt pa-tanh
22. go hikingđi leo núi
23. drawvẽ
24. Red riversông Hồng
25. forestkhu rừng
26. camptrại, lều
27. jogchạy bộ
28. readđọc
29. play volleyballchơi bóng chuyền
30. play badmintonchơi cầu lông
31. play computer gamechơi trò chơi trên máytính
32. play tennischơi quần vợt
33. play chesschơi cờ
34. play footballchơi bóng đá
35. listen to musicnghe nhạc

Unit 14: What happened in the story?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 kì 2 giúp bé tường thuật lại một câu chuyện bằng tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩa
1. storycâu chuyện
2. watermelonquả dưa hấu
3. deliciousngon
4. happenxảy ra
5. islandhòn đảo
6. orderra lệnh
7. far awayxa xôi
8. seedhạt giống
9. growtrồng, gieo trồng
10. exchangetrao đổi
11. luckymay mắn
12. in the endcuối cùng
13. hear aboutnghe về
14. letcho phép
15. go backtrở lại
16. firstđầu tiên
17. thensau đó
18. nextkế tiếp
19. princesscông chúa
20. princehoàng tử
21. ago (in the past)cách đây (trong quá khứ)
22. castlelâu đài
23. magicphép thuật
24. surprisengạc nhiên
25. happyvui mừng, hạnh phúc
26. walkđi bộ
27. runchạy
28. ever afterkể từ đó
29. marrykết hôn
30. meetgặp gỡ
31. star fruitquả khế
32. goldenbằng vàng
33. greedytham lam
34. kindtốt bụng
35. characternhân vật
36. angrytức giận
37. one day (in the future)một ngày nào đó (trong tương lai)
38. roofmái nhà
39. piecemảnh, miếng, mẩu
40. meatthịt

Unit 15: What would you like to be in the future?

Giúp bé mô tả ước mơ của mình bằng tiếng anh thông qua từ vựng trong bài học này

Từ vựngÝ nghĩa
1. futuretương lai
2. pilotphi công
3. doctorbác sĩ
4. teachergiáo viên
5. architectkiến trúc sư
6. engineerkĩ sư
7. writernhà văn
8. accountantnhân viên kế toán
9. business persondoanh nhân
10. nursey tá
11. artisthọa sĩ
12. musiciannhạc công
13. singerca sĩ
14. farmernông dân
15. dancervũ công
16. flybay
17. of coursedĩ nhiên
18. scaredsợ hãi
19. leaverời bỏ, rời
20. grow uptrưởng thành
21. look afterchăm sóc
22. patientbệnh nhân
23. designthiết kế
24. buildingtòa nhà
25. comic storytruyện tranh
26. farmtrang trại
27. countrysidevùng quê
28. spacekhông gian
29. spaceshipphi thuyền
30. astronautphi hành gia
31. planethành tinh
32. importantquan trọng
33. dreammơ ước
34. truethực sự, đúng
35. jobcông việc
36. driveđiều khiển, lái
37. growtrồng

Unit 16: Where’s the post office?

Bài học sẽ cho bé tiếp xúc với các từ vựng chỉ các nơi chốn công cộng

1. placeđịa điểm
2. post officebưu điện
3. bus stoptrạm xe bus
4. pharmacyhiệu thuốc
5. cinemarạp chiếu phim
6. museumBảo tàng
7. parkcông viên
8. zooSở thú
9. theatrerạp hát
10. restaurantnhà hàng
11. supermarketsiêu thị
12. next tobên cạnh
13. behindđằng sau
14. in front ofở phía trước
15. oppositeđối diện
16. betweenở giữa
17. on the cornerở góc
18. go straightđi thẳng
19. aheadvề phía trước
20. turn leftrẽ trái
21. turn rightrẽ phải
22. at the endở cuối cùng
23. nearở gần
24. take a coachđón xe ô tô khách
25. take a boatđi tàu
26. go by planeđi bằng máy bay
27. giving directionschỉ đường
28. fencehàng rào

Unit 17: What would you like to eat?

Bé sẽ học được cách đọc tiếng Anh của các món ăn trong Unit này

Từ vựngÝ nghĩa
1. restaurantnhà hàng
2. a bowl ofmột bát (gì đó)
3. noodle
4. waternước
5. a glass ofmột ly (gì đó)
6. apple juicenước táo
7. fish
8. a packet ofmột gói (gì đó)
9. biscuitbánh quy
10. a bar ofmột thanh (gì đó)
11. a carton ofmột hộp (gì đó)
12. lemonadenước chanh
13. nowadaysngày nay
14. sandwichbánh săng uých
15. healthy foodĐồ ăn tốt cho sức khỏe
16. mealbữa ăn
17. canteencăng tin
18. freshtươi
19. eggtrứng
20. sausagexúc xích
21. butter
22. bottlechai
23. bananaquả chuối
24. dietchế độ ăn kiêng
25. vegetablerau
26. vitaminChất dinh dưỡng (vitamin)
27. sugarđường
28. saltmuối

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Từ vựng sẽ giúp bé học được cách nói về thời tiết bằng Tiếng Anh

tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 5
Một số từ vựng về thời tiết
Từ vựngÝ nghĩa
1. weatherthời tiết
2. forecastdự báo
3. hotnóng
4. coldlạnh
5. windycó gió
6. sunnycó nắng
7. cloudycó mây
8. stormycó bão
9. coolmát mẻ
10. rainycó mưa
11. warmấm áp
12. snowycó tuyết
13. tomorrowngày mai
14. temperaturenhiệt độ
15. popcornbắp rang
16. foggycó sương mù
17. springmùa xuân
18. summermùa hè
19. autumnmùa thu
20. wintermùa đông
21. plantcây cối
22. flowerhoa
23. countryđất nước
24. seasonmùa
25. northphía bắc
26. southphía nam
27. monththáng
28. drykhô ráo
29. wetẩm ướt
30. windgió
31. willsẽ
32. snowtuyết
33. rainmưa, cơn mưa

Unit 19: Which place would you like to visit?

Các sẽ sử dụng các từ vựng trong unit 16 hoặc tên riêng thành phố để trả lời câu hỏi “Đâu là nơi bạn muốn ghé thăm” bằng tiếng Anh

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Unit 20 là bài tập vận dụng tất cả bảng từ vựng tiếng anh lớp 5 để bé kể về sở thích của bé. Đồng thời giúp bé trả lời câu hỏi “Đâu là nơi em thấy thú vị hơn: cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê?” bằng tiếng Anh.

Mách mẹ cách học từ vựng lớp 5 hiệu quả cho bé

những từ vựng tiếng anh lớp 5
Những cách học tiếng Anh hiệu quả

Mẹ hãy rèn luyện cho bé theo những phương pháp sau đây để bé học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả hơn

  • Luyện tập học thuộc từ vựng tiếng anh lớp 5 theo chủ đề: phương pháp này giúp bé dễ liên tưởng và học thuộc từ vựng một cách tự nhiên
  • Rèn luyện cách đọc từ vựng tiếng anh lớp 5 thường xuyên: Khi luyện cách đọc tiếng Anh bé sẽ được đọc đi đọc lại các từ vựng mới. Vì thế, hoạt động này cũng sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng lâu hơn 
  • Chơi các trò chơi thú vị có kèm từ vựng sẽ giúp bé hứng thú học tập và nhớ lâu hơn
  • Luyện nghe từ vựng cho bé mỗi ngày để tạo phản xạ tiếng Anh tốt
  • Nói chuyện với bé bằng tiếng Anh, tốt hơn nếu cuộc hội thoại giữ ba mẹ và bé có liên quan đến bài học trên lớp

Trên đây là tổng hợp từ vực và các phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả. Mong rằng bài viết có thể giúp ba mẹ dễ dàng hơn trong việc hỗ trợ bé học Tiếng Anh tốt hơn.

Bình luận đã bị đóng.