Tổng Hợp Những Từ Vựng Về Môi Trường Bằng Tiếng Anh

Góc học tập -
từ vựng về môi trường

Cũng giống như những chủ đề khác khi học tiếng Anh, việc bổ sung từ vựng về môi trường sẽ giúp cho các bé có thể dễ dàng diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ, quan điểm của riêng mình một cách trôi chảy và đúng trọng tâm hơn. Cùng POPS Kids Learn tìm hiểu kỹ hơn các từ vựng tiếng Anh về môi trường nhân dịp Ngày trái đất (22/04) và Ngày môi trường thế giới (05/06) nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Môi trường

Dưới đây là các từ vựng về môi trường (từ vựng về environment) và từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường thông dụng nhất. Hi vọng loạt từ vựng cần thiết này sẽ giúp các em trau dồi thêm vốn ngoại ngữ và có thể tự giải đáp được các câu hỏi thường gặp như “thân thiện với môi trường tiếng Anh là gì?” hay “ có các từ vựng về chủ đề môi trường nào?”,…

từ vựng về môi trường tiếng Anh
Từ vựng về môi trường là một trong những chủ đề bổ ích cho các bé

Các từ vựng tiếng Anh về môi trường

Danh từ (Noun):

  • Acid rain (n): mưa axit
  • Air (n): không khí
  • Air pollution (n): ô nhiễm không khí
  • Alternative energy (n): năng lượng thay thế
  • Atmosphere (n): khí quyển
  • Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve (n): khu dự trữ sinh quyển
  • Climate (n): khí hậu
  • Disposal (n): sự vứt bỏ
  • Draught (n): hạn hán
  • Dust (n): bụi bẩn
  • Ecosystem (n): hệ sinh thái
  • Eco-tourism (n):du lịch sinh thái
  • Fertilizer (n): phân bón
  • Forest fire (n): cháy rừng
  • Global warming (n): hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse (n): nhà kính
  • Groundwater (n): nước ngầm
  • Jungle (n): rừng nhiệt đới
  • Meadow (n): đồng cỏ
  • Nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên
  • Natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
  • Oil spill (n): sự cố tràn dầu
  • Pesticide (n): thuốc trừ sâu
  • Preservation (n): sự bảo tồn
  • Protection (n): bảo vệ
  • Protection forest (n): rừng phòng hộ
  • Purity (n): trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest (n): rừng nhiệt đới
  • Sea level (n): mực nước biển
  • Sewage (n): nước thải
  • Soil erosion (n): sự xói mòn đất
  • Solar power (n): năng lượng mặt trời
  • Waste treatment facility (n): thiết bị xử lý chất thải
  • Wind power (n): năng lượng gió

Tính từ (Adjective):

  • Efficient (Adj): hiệu quả
  • Man-made (Adj): nhân tạo
  • Organic (Adj): hữu cơ
  • Renewable (Adj): có thể phục hồi tái tạo
  • Reusable (Adj): có thể tái sử dụng
  • Biodegradable (Adj): có thể phân hủy
  • Green (Adj): xanh

Từ vựng về ô nhiễm môi trường

Danh từ (Noun):

  • Climate change (n): biến đổi khí hậu
  • Deforestation (n): ô nhiễm không khí
  • Destruction (n): sự phá hủy
  • Pollution (n): ô nhiễm
  • Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
  • Soil pollution (n): ô nhiễm đất
  • Toxic fume (n): khí độc
  • Water pollution (n): ô nhiễm nước
  • Natural disaster (n): thiên tai
  • climate change / global warming (n): sự biến đổi khí hậu / nóng lên toàn cầu

Các cụm từ về ô nhiễm môi trường:

  • Produce pollution / greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm / khí thải nhà kính
  • Damage / destroy the environment / a marine ecosystem / the ozone layer / coral reefs: phá hủy môi trường / hệ sinh thái dưới nước / tầng ozon / rặng san hô
  • Degrade ecosystems / habitats / the environment: làm suy thoái hệ sinh thái / môi trường sống
  • Harm the environment / wildlife / marine life: gây hại cho môi trường / đời sống tự nhiên / đời sống dưới nước
  • Threaten natural habitats / coastal ecosystems / a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên / hệ sinh thái ven bờ / giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Address / combat / tackle the threat / effects / impact of climate change: giải quyết / chống lại / xử lý những đe dọa / ảnh hưởng / tác động của biến đổi khí hậu
  • Deplete natural resources / the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên / tầng ozon
  • Log forests / rainforests / trees: chặt phá rừng / rừng nhiệt đới / cây cối
  • Fight / take action on / reduce / stop global warming: đấu tranh / hành động / giảm / ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • Cut / reduce pollution / greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Pollute rivers and lakes / waterways / the air / the atmosphere / the environment / oceans: làm ô nhiễm sông và hồ / luồng nước / không khí / bầu khí quyển / môi trường / đại dương
  • Achieve / promote sustainable development: đạt được / thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Contaminate groundwater / the soil / food / crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm / đất / thực phẩm / mùa màng
  • Protect endangered species / a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng / hệ sinh thái ven bờ
  • Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  • Prevent / stop soil erosion / overfishing / massive deforestation / damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất / sự đánh bắt cá quá mức / sự phá hủy rừng trên diện rộng / sự tàn phá hệ sinh thái
  • Limit / curb / control air / water / atmospheric / environmental pollution: hạn chế / ngăn chặn / kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Offset carbon / CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon / CO2
  • Save the planet / the rainforests / an endangered species: cứu lấy hành tinh / những khu rừng nhiệt đới / loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
  • Preserve / conserve biodiversity / natural resources: bảo tồn / giữ gìn sự đa dạng sinh học / tài nguyên thiên nhiên
  • Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
Ngoài từ vựng về môi trường thì ba mẹ cũng nên giới thiệu thêm về chủ đề ô nhiễm môi trường cho bé nhé!

Động từ (Verb):

  • Pollute (v): ô nhiễm
  • Dispose / get rid of (v): thải ra
  • Contaminate / pollute (v): làm ô nhiễm / làm nhiễm độc
  • Catalyze (for) (v): xúc tác (cho)
  • Exploit (v): khai thác
  • Cut / reduce (v): giảm thiểu
  • Conserve (v): giữ gìn
  • Make use of / take advantage of (v): tận dụng / lợi dụng
  • Over-abuse (v): lạm dụng quá mức
  • Halt / discontinue / stop (v): dừng lại
  • Damage / destroy (v): phá hủy
  • Tackle / cope with / deal with / grapple (v): giải quyết
  • Limit / curb / control (v): hạn chế / ngăn chặn / kiểm soát
  • Cause / contribute to (v):  gây ra / góp phần vào 

Tính từ (Adjective)

  • Conversational (Adj):  mang tính bảo tồn
  • Deforestation (Adj): nạn phá rừng
  • Eco-friendly (Adj): thân thiện với môi trường
  • Extinct (Adj): tuyệt chủng
  • Harmful (Adj): gây hại
  • Hazardous(Adj): nguy hiểm
  • Polluted (Adj): bị ô nhiễm
  • Sustainable (Adj): bền vững
  • Toxic (Adj): độc hại

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Môi trường

Để các em học sinh có thể ứng dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường vào trong đời sống hàng ngày một cách tự nhiên nhất, sau đây POPS Kids Learn sẽ gợi ý cho các em một số mẫu câu giao tiếp thông dụng như sau:

Ví dụ 1:

A: How can we reduce water pollution? (Chúng ta có thể làm gì để có thể giảm thiểu ô nhiễm nước?)

B: We don’t throw trash or rubbish in the rivers or lakes. (Chúng ta không ném rác thải vào các con sông hoặc hồ nước).

các từ tiếng Anh về môi trường
Thường xuyên luyện tập với các đoạn hội thoại về chủ đề môi trường sẽ giúp bé nhớ từ vựng lâu hơn

Ví dụ 2:

A: How can we reduce air pollution? (Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm không khí?)

B: I think we should use public means of transportation instead of private motorbikes  or cars. (Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay cho việc đi mô tô hoặc ô tô con).

Ví dụ 3:

A: How can we use fewer plastic bags? (Chúng ta có thể tiết kiệm túi nhựa như thế nào?)

B: We can use banana leaves to wrap food. (Hãy sử dụng lá chuối để thay cho giấy gói đồ ăn)

Ví dụ 4:

A: How can we prevent littering? (Chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn việc xả rác?)

B: We can have a program about environment protection in schools (Chúng ta có thể có những chương trình giảng dạy về bảo vệ môi trường tại các trường học).

Ví dụ 5:

A: How can we save paper? (Chúng ta có thể tiết kiệm giấy như thế nào?)

B: We reuse used paper and recycle waste paper  (Chúng ta có thể tái sử dụng giấy và tái chế chúng)

>>> Cho bé học các khóa học tiếng Anh tại POPS Kids Learn nhé! Với mục tiêu mang lại niềm yêu thích tiếng Anh cho trẻ em, các thầy cô luôn thiết kế bài giảng chỉn chu và sinh động nhất. Mỗi hoạt động trong lớp học đều hướng đến sự vui nhộn và kịch tính, khơi gợi hứng thú học tập nơi học sinh, giúp các em ghi nhớ bài học một cách tự nhiên và dễ dàng.

4 tuyệt chiêu học từ vựng về môi trường hiệu quả cho bé

Chơi trò chơi liên quan đến các từ vựng về môi trường

Học tiếng Anh cho trẻ em nói chung, học từ vựng về môi trường tiếng Anh nói riêng sẽ vô cùng thú vị nếu ba mẹ biết lồng ghép các trò chơi vào bài học. Đây là một phương pháp học ngoại ngữ vừa thoải mái, vui vẻ, vừa tạo được sự hứng thú cho bé. 

Ví dụ: ba mẹ có thể cho bé chơi trò “chiếc nón kỳ diệu” bằng cách đưa ra số chữ cái, gợi ý về từ cần đoán và yêu cầu bé đoán từng chữ cái một. Sau khi bé đã “lật mở” hết chữ cái thì yêu cầu bé ghép các chữ cái đó lại và đọc thành một từ có nghĩa. Nếu bé đoán đúng, ba mẹ sẽ nhớ thưởng cho một món quà nho nhỏ, nhé!

Ngoài ra, với sự phát triển công nghệ của thời đại 4.0 như ngày nay thì các phần mềm, ứng dụng game từ vựng cũng sẽ giúp ích cho bé rất nhiều trong việc trau dồi khả năng học tiếng Anh. Nếu không có thời gian, ba mẹ có thể tải các ứng dụng mà bé và tập cho bé vừa chơi vừa học.

những từ vựng về môi trường
Ba mẹ cũng có thể cho bé học từ vựng trên các ứng dụng game từ vựng, rất hiệu quả đấy!

Thường xuyên sử dụng từ đã học vào trong đời sống

Đối với việc học từ vựng liên quan đến môi trường, dù các con chỉ mới nhớ từ vựng và chưa thể nói được thành câu nhưng nếu thường xuyên tập luyện với những từ đã học thì bé sẽ trở nên thành thục và nhớ từ vựng lâu hơn. Bên cạnh đó, ba mẹ cũng nên thường xuyên tập các đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn để tăng khả năng phản xạ cho bé nhé!

từ vựng về environment
Ngày 22/04 là Ngày trái đất và 05/06 là Ngày môi trường, hãy cùng Molang và Piu Piu bảo vệ trái đất và môi trường của chúng ta nhé!

Sử dụng flashcard, biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa dễ thương

Bật mí với ba mẹ là khi học ngoại ngữ thì thói quen tô đậm hoặc dùng những kí tự đặc biệt đánh dấu bên cạnh từ vựng là một phương pháp học rất hiệu quả. Do đó, khi bé học những từ vựng về môi trường, ba mẹ hãy hướng dẫn bé cách “highlight” các từ vựng quan trọng cần nhớ nhé!

Bên cạnh đó, để việc học ngoại ngữ bớt nhàm chán thì phụ huynh cũng có thể tìm các cách ghi nhớ từ vựng sinh động và hấp dẫn khác như: bộ thẻ học từ (flashcard), nhãn dán (sticker),… 

từ vựng về ô nhiễm môi trường
Học tiếng Anh chủ đề môi trường bằng flashcard cũng là một phương pháp khá thú vị

Đi từ dễ đến khó

Sau khi đã chọn được chủ đề là các từ tiếng Anh về môi trường, bước đầu tiên là người lớn phải định hình xem trẻ học những gì trong trường từ vựng thuộc chủ đề này. Một mẹo nhỏ cho ba mẹ là chỉ nên cho bé học những từ vựng cơ bản nhất hoặc chọn ra những từ ngắn, dễ nhớ, dễ đọc để cho bé học trước. Việc học quá nhiều từ vựng hoặc các từ vựng quá dài, khó đọc ngay khi mới bắt đầu sẽ rất dễ làm các bé cảm thấy chán nản, hoang mang và áp lực.

Trẻ em học cách suy nghĩ về mọi thứ xung quanh chúng ngay từ khi còn nhỏ thông qua các câu hỏi. Việc trẻ đặt câu hỏi hoặc trả lời câu hỏi là một cách tuyệt vời để kiểm tra kiến thức, tăng cường trí thông minh và trí nhớ của trẻ. Vì thế, các ba mẹ đặt câu đố tiếng Anh cho trẻ không chỉ giúp các bé học được nhiều kiến thức mới mà còn cải thiện khả năng tiếng Anh của con.

Bài viết trên đây, POPS Kids đã giúp các bậc phụ huynh và các em học sinh tổng hợp loạt từ vựng về môi trường cũng như 4 bí kíp để có thể ghi nhớ chúng một cách tốt nhất. Hy vọng rằng qua bài viết này, ba mẹ sẽ tìm ra phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và hấp dẫn đối với bé nhà mình. Chúc ba mẹ thành công!

POPS Kids Learn hiện đang có rất nhiều khóa học tiếng Anh cho các bé từ độ tuổi mẫu giáo đến THCS. Tại đây, bé sẽ được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên dày dạn kinh nghiệm, am hiểu tâm lý lứa tuổi học sinh kèm với phương pháp dạy – học sinh động, dễ hiểu,… Ba mẹ còn chần chờ gì nữa mà không đăng ký ngay cho bé?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *