Top Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nhà Cửa Thường Gặp Nhất

Góc học tập -
từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là một trong những chủ đề từ vựng thú vị và quan trọng và bé phải học trong thời gian đầu khi mới tiếp xúc với môn ngoại ngữ này. Vì thế, ba mẹ hãy bổ sung ngay nhóm từ vựng chủ đề này và cùng luyện tập với bé mỗi ngày nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa: các loại phòng

  • Living room (n): phòng khách 
  • Bed room (n): phòng ngủ 
  • Bath room (n): phòng tắm
  • Dining room (n): phòng ăn
  • Kitchen (n): nhà bếp 
  • Yard (n): sân
  • Garden (n): vườn
  • Garage (n): nhà để xe
từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa – hình 1

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa: đồ vật trong ngôi nhà

  • Armchair (n): ghế có tay vịn
  • Bed (n): giường
  • Bedside table (n): bàn để cạnh giường ngủ
  • Bookshelf (n): giá sách
  • Chair (n): ghế
  • Chest of drawers (n): tủ ngăn kéo
  • Clock (n): đồng hồ
  • Coat hanger (n): móc treo quần áo
  • Coat stand (n): cây treo quần áo
  • Coffee table (n): bàn uống nước
  • Cupboard (n): tủ chén
  • Desk (n): bàn
  • Double bed (n): giường đôi
  • Dressing table (n): bàn trang điểm
  • Drinks cabinet (n): tủ rượu
  • Filing cabinet (n): tủ bỏ thủ tục
  • Mirror (n): gương
  • Bookcase (n): giá sách
  • Piano (n): đàn piano
  • Sideboard (n): tủ ly
  • Single bed (n): giường đơn
  • Sofa (n): ghế sofa
  • Sofa-bed (n): giường sofa
  • Stool (n): ghế đẩu
  • Table (n): bàn
  • Wardrobe (n): tủ quần áo
  • Từ vựng tiếng Anh vật dụng gia dụng trong gia đình
  • Alarm clock (n): đồng hồ báo thức
  • Bathroom scales (n): cân sức khỏe
  • Blu-ray player (n): đầu đọc đĩa Blu-ray
  • CD player (n): máy chạy CD
  • DVD player (n): máy chạy DVD
  • Dishwasher (n): Máy rửa bát
  • Electric fire (n): lò sưởi điện
  • Games console (n): máy chơi điện tử
  • Gas fire (n): lò sưởi ga
  • Hoover hoặc vacuum cleaner (n): máy hút bụi
  • Iron (n): bàn là
  • Lamp (n): đèn bàn
  • Radiator (n): lò sưởi
  • Radio (n): đài
  • Record player (n): máy hát
  • Spin dryer (n): máy sấy quần áo
  • Stereo (n): máy stereo
  • Telephone (n): điện thoại
  • TV (viết tắt của television) (n): ti vi
  • Washing machine (n): máy giặt
  • Từ vựng tiếng Anh đồ đạc bằng chất liệu mềm
  • Blanket (n): chăn
  • Blinds (n): rèm chắn ánh sáng
  • Carpet (n): thảm trải nền
  • Curtains (n): rèm cửa
  • Cushion (n): đệm
  • Duvet (n): chăn
  • Mattress (n): đệm
  • Pillow (n): gối
  • Pillowcase (n): vỏ gối
  • Rug (n): thảm lau chân
  • Sheet (n): ga trải giường
  • Tablecloth (n): khăn trải bàn
  • Towel (n): khăn tắm
  • Wallpaper (n): giấy dán tường

>>> Tham khảo thêm: “Tổng hợp những từ vựng về môi trường bằng tiếng Anh

từ vựng tiếng anh theo chủ đề nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa – hình 2

Từ vựng tiếng Anh về các đồ vật khác trong ngôi nhà

  • Bath (n): bồn tắm
  • Bin (n): thùng rác
  • Broom (n): chổi
  • Bucket (n): cái xô
  • Cold tap (n): vòi nước lạnh
  • Door handle (n): tay nắm cửa
  • Door knob (n): núm cửa
  • Doormat (n): thảm lau chân tại cửa
  • Dustbin (n): thùng rác
  • Dustpan and brush (n): hót rác và chổi
  • Flannel (n): khăn rửa mặt
  • Fuse box (n): hộp cầu chì
  • Hot tap (n): vòi nước nóng
  • House (n): nhà tại
  • Houseplant (n): cây trồng dưới nhà
  • Ironing board (n): bàn kê khi là quần áo
  • Lampshade (n): chụp đèn
  • Light switch (n): công tác đèn
  • Mop (n): cây lau nhà
  • Ornament (n): đồ trang trí dưới nhà
  • Painting (n): bức họa
  • Picture (n): bức tranh
  • Plug (n): phích cắm
  • Plug (n): phích cắm điện
  • Plug socket hoặc power socket (n): ổ cắm
  • Plughole (n): lỗ thoát nước bồn tắm
  • Poster (n): bức ảnh lớn
  • Sponge (n): mút rửa bát
  • Tap (n): vòi nước
  • Torch (n): đèn pin
  • Vase (n): bình hoa
  • Waste paper basket (n): giỏ bỏ giấy cất

>>> Đừng bỏ lỡ: “Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp & Cách ghi nhớ cho bé

Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa

  • Decorating (n): trang trí
  • Fit/put up blind or curtains (n): lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
  • Give something a lick/a coat of paint (n): sơn tường nhà
  • Go for a … effect (n): tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
  • Hang/put up wallpaper (n): treo/dán tường
  • Put the finishing touches to (n): hoàn thiện phần trang trí cụ thể sau cùng
  • Throw out/replace the old light fittings (n): cất đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)
  • Từ vựng tiếng Anh khi muốn nói sửa sang nhà cửa
  • Be handy around the house (n): chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
  • Build a patio (n): làm một loại sân ít dưới nhà
  • Convert the loft (n): chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được
  • Diy (n): tự làm
  • Draw up plans (n): lập kế hoạch
  • Get planning/building permission (n): xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
  • Have an extension (n): mở rộng
  • Instal central heating/solar panels (n): lắp mới hệ thống sưởi ấm
  • Knock down a wall (n): đập cất một bức tường
  • Knock through from the kitchen (n): thông tường nhà bếp
  • Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom (n): xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
  • Renovation (n): sửa sang
  • Re-plaster the ceiling (n): chát lại tường
  • Rewire the house (n): lắp mới đường dây điện
  • Turn the dining room into a spare bedroom (n): chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
từ vựng tiếng anh về chủ đề nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa – hình 3

>>> Tìm hiểu thêm: “Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

  • Bleach (n): chất tẩy trắng
  • Cobweb (n): mạng nhện
  • Corners of the house (n): góc nhà
  • Declutter (n): dọn cất một số đồ sử dụng không cần thiết.
  • Duster (n): cái phủi bụi
  • Everyday / weekly cleaning (n): Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
  • Mop (n): chổi lau sàn
  • Mould (n): mốc, meo
  • Oven cleaner (n): gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
  • Polish (n): đánh bóng
  • Polish (n): đồ đánh bóng
  • Scour (n): thuốc tẩy
  • Scrub (n): cọ rửa
  • Scrubbing brush (n): bàn chải cọ
  • Soft furnishings (n): một số đồ rèm, ga phủ
  • Sweep (n): quét
  • Tidy up (n): bố trí lại đồ đạc cho đúng chỗ
  • Toilet duck (n): nước tẩy con vịt
  • Touch up the paintwork (n): sơn lại một số chỗ bị bong tróc sơn
  • Wax (n): đánh bóng
  • Window cleaner (n): nước lau kính

>>> Ngoài ra, POPS Kids Learn bật mí thêm cho các bạn về Top 6 cuốn sách học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em siêu đỉnh, tham khảo ngay!

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa phổ biến và thường gặp nhất trong giao tiếp hằng ngày cho các bậc phụ huynh và các em học sinh tham khảo. Để biết thêm về từ vựng tiếng Anh thuộc nhiều loại chủ đề khác, hãy ghé POPS Kids Learn mỗi ngày để không bỏ lỡ nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *