Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 dành cho bé tự học tại nhà

Góc học tập -
từ vựng tiếng Anh lớp 4

Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 sẽ giúp bé trau dồi thêm nhiều kiến thức bổ ích cho kỹ năng giao tiếp trong thời đại ngày nay. Trong chương trình chính quy lớp 4, bé sẽ được học cách đọc từ vựng tiếng Anh lớp 4, cách phát âm và luyện viết qua các bài tập từ vựng. Trong bài viết này, POPS Kids Learn sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề có kèm bài tập có đáp án và một số mẹo giúp bé học từ vựng hiệu quả hơn.

Các từ vựng tiếng anh lớp 4 theo chủ đề phổ biến nhất

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 4 theo các chủ đề thông dụng nhất mà bé có thể tự học tại nhà.

Từ vựng về chủ đề bạn bè, giao tiếp

Chủ đề về bạn bè và giao tiếp là một trong những đề tài phổ biến và thường xuyên có mặt trong những cuộc giao tiếp hàng ngày. Bé cần nắm rõ từ vựng để tự tin hơn khi gặp bạn bè nhé.

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
Meet/miːt/Gặp mặt
Morning/ˈmɔːr.nɪŋ/Buổi sáng
Afternoon/ˌæf.tɚˈnuːn/Buổi chiều
Evening/ˈiːv.nɪŋ/Buổi tối
Pupil/ˈpjuː.pəl/Học sinh
Tomorrow/təˈmɔːr.oʊ/Ngày mai
Nationality/ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/Quốc tịch
Country/ˈkʌn.tri/Đất nước
Today/təˈdeɪ/Hôm nay 
Monday/ˈmʌn.deɪ/Thứ 2
Wednesday/ˈwenz.deɪ/Thứ 4
July/dʒʊˈlaɪ/Tháng 7
March/mɑːrtʃ/Tháng 3
Activity/ækˈtɪv.ə.t̬i/Hoạt động
Football/ˈfʊt.bɑːl/Bóng đá
Zoo/zuː/Vườn bách thú
Music/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
Weekend/ˈwiːk.end/Cuối tuần
Class/klæs/Lớp
Birthday/ˈbɝːθ.deɪ/Sinh nhật
Card/kɑːrd/Tấm thiệp
Draw/drɑː/Vẽ
Dance/dæns/Nhảy, khiêu vũ
Cook/kʊk/Nấu ăn
Swim/swɪm/Bơi
Walk/wɑːk/Đi bộ
Sing/sɪŋ/Hát
từ vựng tiếng anh lớp 4 theo chủ đề
Một số từ vựng về chủ đề bạn bè, giao tiếp

Từ vựng về chủ đề trường học

School là chủ đề gần gũi với mỗi học sinh. Sau đây là một số từ vựng về các hoạt động, các từ chỉ về trường học.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
School/skuːl/Trường học
Friend/frend/Bạn bè
Primary school/ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/Trường tiểu học
Street/striːt/Đường, phố
Road/roʊd/Con đường
District/ˈdɪs.trɪkt/Quận, huyện
Classroom/ˈklæs.rʊm/Phòng học
Study/ˈstʌd.i/Học
Play/pleɪ/Chơi
Read/riːd/Đọc
Book/bʊk/Sách
Watch TV/wɑːtʃ/  /ˌtiːˈviː/Xem tivi
Listen to music/ˈlɪs.ən/ /tu/  /ˈmjuː.zɪk/Nghe nhạc
Student/ˈstuː.dənt/Học sinh
Hobby/ˈhɑː.bi/Sở thích
Ride a bike/raɪd/  /ə/ /baɪk/Đạp xe
Collect/kəˈlekt/Sưu tập 
Subject/ˈsʌb.dʒekt/Môn học
Maths/mæθs/Môn toán
Vietnamese/ˌvjet.nəˈmiːz/Môn tiếng Việt
English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Môn tiếng Anh
Lesson/ˈles.ən/Bài học
Favorite/ˈfeɪ.vər.ət/Yêu thích (tính từ)
Book/bʊk/Cuốn sách
Read a book/riːd/  /ə/ /bʊk/Đọc sách
Classmate/ˈklæs.meɪt/Bạn học
Table/ˈteɪ.bəl/Bàn
Play badminton/pleɪ/ /ˈbæd.mɪn.tən/Chơi cầu lông
Library/ˈlaɪ.brer.i/Thư viện
Yesterday/ˈjes.tɚ.deɪ/Ngày hôm qua
từ vựng tiếng anh cho học sinh lớp 4
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 4 về chủ đề Trường học

Từ vựng về chủ đề gia đình

Trong chủ đề Family, POPS Kids Learn sẽ cung cấp cho bé một số từ vựng về nghề nghiệp liên quan đến các thành viên gia đình, từ chỉ mô tả người trong gia đình.

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
Time/taɪm/Thời gian
Get up/ɡet/ /ʌp/Thức dậy
Go home/ɡoʊ/ /hoʊm/Về nhà
Go to bed/ɡoʊ/ /tə/ /bed/Đi ngủ
Farmer/ˈfɑːr.mɚ/Bác nông dân
Nurse/nɝːs/Y tá
Doctor/ˈdɑːk.tɚ/Bác sĩ
Worker/ˈwɝː.kɚ/Công nhân
Factory/ˈfæk.tɚ.i/Nhà máy
Office/ˈɑː.fɪs/Văn phòng
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/
Beef/biːf/Thịt bò
Fish/fɪʃ/
Pork/pɔːrk/Thịt lợn
Vegetables/ˈvedʒ.tə.bəl/Rau
Water/ˈwɑː.t̬ɚ/Nước
Old/oʊld/Cũ, lớn tuổi
từ vựng tiếng anh lớp 4 theo từng unit
Một số từ vựng về chủ đề Gia đình

Từ vựng về chủ đề đời sống hàng ngày

Daily live là chủ đề phổ biến được sử dụng hàng ngày trong các cuộc hội thoại giữa con người với con người. Sau đây, POPS Kids Learn sẽ giới thiệu một số từ vựng về những địa điểm, các hoạt động giải trí để bé có thể vận dụng trong giao tiếp.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sweet/swiːt/Ngọt
Chocolate/ˈtʃɑːk.lət/Sô cô la
Pharmacy/ˈfɑːr.mə.si/Tiệm thuốc
Bakery/ˈbeɪ.kɚ.i/Tiệm bánh
Cinema/ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phim
Film/fɪlm/Bộ phim
Hungry/ˈhʌŋ.ɡri/Đói
Busy/ˈbɪz.i/Bận
Phone number/ˈfoʊn ˌnʌm.bɚ/Số điện thoại
Go fishing/ɡoʊ/  /ˈfɪʃ.ɪŋ/Đi câu cá
Go camping/ɡoʊ/  /ˈkæm.pɪŋ/Đi cắm trại
Tree/triː/Cây
Animal/ˈæn.ɪ.məl/Động vật
Elephant/ˈel.ə.fənt/Voi
Tiger/ˈtaɪ.ɡɚ/Hổ
Monkey/ˈmʌŋ.ki/Khỉ
Big/bɪɡ/To, lớn
Fast/fæst/Nhanh
Beautiful/ˈsʌm.ɚ/Mùa hè
Summer/ˈsʌm.ɚ/Mùa hè
Holiday/ˈhɑː.lə.deɪ/Kỳ nghỉ
Sea/siː/Biển
Seafood/ˈsiː.fuːd/Hải sản
Delicious/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon
từ vựng tiếng anh lớp 4 học kỳ 2
Một số từ vựng về chủ đề Daily life mà bé cần nắm

Từ vựng tiếng anh lớp 4 theo từng unit

Trong chương trình sách giáo khoa lớp 4, các từ vựng tiếng anh lớp 4 học kì 1 và học kì 2 sẽ được POPS Kids Learn tổng hợp sau đây để giúp bé học tiếng Anh lớp 4 tốt hơn.

Unit 1 – Nice to see you again!

Đây là bài học đầu tiên về từ vựng tiếng anh lớp 4 kì 1 mà bé sẽ gặp trong những ngày đi học tại trường đầu tiên. Sau đây là một số từ vựng bé cần nắm:

  • Morning – /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng 
  • Afternoon – /ˌæftərˈnuːn/: Buổi chiều 
  • Evening – /ˈiːvnɪŋ/: Buổi tối 
  • Night – /naɪt/: Buổi đêm 
  • Midnight – /ˈmɪdnaɪt/: Nửa đêm
  • Tomorrow – /təˈmɑːrəʊ/: Ngày mai 
  • Later – /ˈleɪtər/: Sau đó
  • Again – /əˈɡeɪn/: Lại, lần nữa 
  • Good morning/ afternoon/ evening – Chào buổi sáng/ chiều/ tối 
  • Good night – /ɡʊd/ /naɪt/: Chúc ngủ ngon 
  • Goodbye – /ˌɡʊdˈbaɪ/: Chào tạm biệt 
  • Greeting – /ˈɡriːtɪŋ/: Lời chào 
những từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1

Unit 2 – I’m from Japan

  • Nation – /ˈneɪʃn/: Quốc gia
  • Nationality – /ˌnæʃəˈnæləti/: Quốc tịch 
  • America – Nước Mỹ
  • American – /əˈmerɪkən/: Người Mỹ
  • England – /ˈɪŋɡlənd/: Nước Anh
  • English – /ˈɪŋɡlɪʃ/: Người Anh, tiếng Anh
  • Japan – /dʒəˈpæn/: Nước Nhật Bản
  • Japanese – /ˌdʒæpəˈniːz/: Người Nhật, tiếng Nhật 
  • Malaysia – /məˈleɪʒə/: Nước Mã Lai
  • Malaysian – /məˈleɪʒn/: Tiếng Mã Lai, người Mã Lai
  • Vietnamese – Tiếng Việt 
  • Country – /ˈkʌntri/: Đất nước

Unit 3 – What day is it today

  • Today – /təˈdeɪ/: Hôm nay 
  • Week – /wiːk/: Tuần 
  • Weekend – /ˈwiːkend/: Cuối tuần 
  • Monday – /ˈmʌndeɪ/: Thứ 2
  • Tuesday – /ˈtuːzdeɪ/: Thứ 3
  • Wednesday – /ˈwenzdeɪ/: Thứ 4
  • Thursday – /ˈθɜːrzdeɪ/: Thứ 5
  • Friday – /ˈfraɪdeɪ/: Thứ 6
  • Saturday – /ˈsætərdeɪ/: Thứ 7 
  • Sunday – /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật 
  • Day – /deɪ/: Ngày 
từ vựng tiếng anh lớp 4 kì 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3

Unit 4 – When’s your birthday?

  • Birthday – /ˈbɜːrθdeɪ/: Sinh nhật, ngày sinh 
  • January – /ˈdʒænjueri/: Tháng 1
  • February – /ˈfebrueri/: Tháng 2
  • March – /mɑːrtʃ/: Tháng 3
  • April – /ˈeɪprəl/: Tháng 4
  • May – /meɪ/: Tháng 5 
  • June – /dʒuːn/: Tháng 6
  • July – /dʒuˈlaɪ/: Tháng 7
  • August – /ɔːˈɡʌst/: Tháng 8
  • September – /sepˈtembər/: Tháng 9 
  • October – /ɑːkˈtəʊbər/: Tháng 10 
  • November – /nəʊˈvembər/: Tháng 11
  • December – /dɪˈsembər/: Tháng 12
  • Month – /mʌnθ/: Tháng 
  • Year – /jɪr/: Năm 
đọc từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4

Unit 5 – Can you swim?

  • Can – /kæn/: Có thể (có khả năng làm gì đó) 
  • Swim – /swɪm/: Bơi 
  • Go swimming – /ɡəʊˈswɪmɪŋ/: Đi bơi
  • Ride – /raɪd/: Lái (xe)
  • Cook – /kʊk/: Nấu ăn 
  • Skate – /skeɪt/: Trượt băng 
  • Skip – /skɪp/: Nhảy 
  • Sing – /sɪŋ/: Hát 
  • Swing – /swɪŋ/: Đu đưa 
  • Dance – /dæns/: Múa, khiêu vũ
  • Play – /pleɪ/: Chơi 
  • Guitar – /ɡɪˈtɑːr/: Đàn ghi ta
  • Piano – /piˈænəʊ/: Đàn piano
  • Volleyball – /ˈvɑːlibɔːl/: Bóng chuyền 
  • Table – /ˈteɪbl/: Bàn
  • Tennis – /ˈtenɪs/: Quần vợt 
  • Chess – /tʃes/: Cờ vua
ôn tập từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5

Unit 6 – Where’s your school?

Bước sang giai đoạn học kì 2, các bé sẽ được học sâu thêm về những chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngay. Sau đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng anh lớp 4 học kì 2 cho bé.

  • School – /skuːl/: Trường học 
  • Class – /klæs/: Lớp học 
  • Street – /striːt/: Đường, phố 
  • Road – /rəʊd/: Con đường 
  • Village – /ˈvɪlɪdʒ/: Ngôi làng 
  • District – /ˈdɪstrɪkt/: Quận 
  • Address – /əˈdres/: Địa chỉ 
  • Study – /ˈstʌdi/: Học 
  • Student – /ˈstuːdnt/: Học sinh 
  • Classroom – /ˈklæsruːm/: Phòng học 
học từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 Unit 6

Unit 7 – What do you like doing?

  • Hobby – /ˈhɑːbi/: Sở thích 
  • Swimming – /ˈswɪmɪŋ/: Bơi 
  • Cooking – /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn 
  • Collecting stamps – /kəˈlɛktɪŋ stæmps/: Sưu tầm tem 
  • Riding a bike – /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/: Đạp xe 
  • Playing badminton – /ˈpleɪɪŋ ˈbædˌmɪntən/: Chơi cầu lông 
  • Flying a kite – /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/: Thả diều 
  • Taking photographs – /ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtəˌgræfs/: Chụp ảnh 
  • Watching TV – /ˈwɑʧɪŋ/: Xem tivi 
cách đọc từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 2 Unit 7

Unit 8 – What subjects do you have today?

  • Subject – /ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học 
  • IT (Information Technology): Công nghệ thông tin 
  • Maths – /mæθs/: Môn toán 
  • Music – /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc 
  • Art – /ɑːrt/: Môn nghệ thuật 
  • Science – /ˈsaɪəns/: Môn khoa học 
  • Vietnamese – /ˌviːetnəˈmiːz/: Môn tiếng Việt 
  • PE (Physical Education) – /ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/: Môn thể dục 
  • History – /ˈhɪstri/: Môn lịch sử
luyện viết và học từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8

Unit 9 – What are they doing?

  • Listen to music – /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc 
  • Read – /riːd/: Đọc 
  • Write – /raɪt/: Viết 
  • Pain – /peɪn/: Vẽ
  • Watch – /wɑːtʃ/: Xem 
  • Text – /tekst/: Nhắn tin 
  • Dictation – /dɪkˈteɪʃn/: Chính tả
  • Mask – /mæsk/: Mặt nạ 
  • Puppet – /ˈpʌpɪt/: Con rối 
  • Exercise – /ˈeksərsaɪz/: Thể dục 
từ vựng tiếng anh lớp 4 kì 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9

Unit 10 – Where were you yesterday?

  • Yesterday – /ˈjestərdeɪ/: Hôm qua 
  • At home – /æt həʊm/: Ở nhà
  • At the zoo: Tại vườn bách thú 
  • At school: Ở trường 
  • On the beach: Trên bãi biển
  • In the school library: Trong thư viện ở trường học 
  • Listen – /ˈlɪsn/: Nghe, lắng nghe 
  • Wash – /wɑːʃ/: Rửa, giặt, đánh 
  • Water – /ˈwɔːtər/: Nước. 
từ vựng tiếng anh lớp 4 theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 10

Một số bài tập từ vựng tiếng anh lớp 4 mà bé cần biết

Sau khi ghi nhớ từ vựng thuộc các chủ đề và theo từng unit, POPS Kids Learn sẽ gợi ý một số bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho bé tự luyện tập tại nhà.

Bài 1. Matching:

AB
1. Good morning, class.A. Nice to see you, too.
2. How are you, Mai?B. Bye, Hoa. See you tomorrow.
3. Goodbye, Miss Hien.C. Good night.
4. Nice to see you againD. Good morning, Miss Hien.
5. Good nightE. I’m very well, thank you.

Đáp án:  1 – D; 2 – E; 3 – B; 4 – A; 5 – C.

Bài 2. Choose the best answer:

1. Hello. I’m Nam. I’m from_______________.

a. Japanese

b. America

c. Vietnam

d. Malaysian

2. I have a lot of ____________________ in Hai Phong.

a. friend

b. from

c. friends

d. country

3. We have English __________ Tuesdays and Fridays.

a. in

b. on

c. from

d. to

4. I play sports with my friends ____________ the afternoon.

a. in

b. to

c. at

d. on

5. She __________ from Australia.

a. are

b. is

c. am

d. at

Đáp án: 1 – a; 2 – b; 3 – c; 4 – d; 5 – a

Bài 3. Read and write the best answer:

This is Bill. He is from New York. He is American. He is nine years old. He likes football. He plays football with his friends on Tuesdays and Fridays. He likes swimming too. He goes swimming with his sister on Sundays.

It is the 2nd of October today. It is Bill’s birthday. He has a nice birthday cake. Those are his friends. They have a lot of fun.

1. Where is Bill from?

___________________________________________________

2. What nationality is he?

___________________________________________________

3. What does he do on Tuesdays and Fridays?

___________________________________________________

4. What does he do on Sundays?

___________________________________________________

5. What is the date today?

___________________________________________________

Đáp án:

1. He is from New York

2. He is American

3. He plays football with his friends

4. He goes swimming with his friends

5. It is the second of October.

Bài 4. Write the correct sentences:

1. a/ ride/ can/ you/ horse/?

______________________________

2. Linh/ can/ swim/?/

_________________________

3. plays/ my/ father/ soccer/ often / in/ the/ evening/./

_________________________

4. / sing/ I/ can/ well/ very/.

_________________________

5. can/ play/,/ you/ Tom/ what/?

_________________________

6. I/ studying/ Geography/ like/ so/ much

_________________________

7. my/ likes/ playing/ badminton/ brother

_________________________

8. Miss Hien/ teacher/ is/ my/ she/ English/ ./

_________________________

9. you/ play/ can/ piano/ the/?

_________________________

Đáp án: 

1. Can you ride a horse?

2. Can Julia swim?

3. My father often plays soccer in the evening.

4. I can sing very well.

5. What can you play, Tom?

6. I like studying Geography so much.

7. My brother likes playing badminton.

8. Miss Hien is my English teacher.

9. Can you play the piano?

Bài 5. Choose the correct answer:

1. My sister can (cook/ cooks/ cooking/ cooked) very well.

2. At the brown table the girls (are making/ makes/ making/ is making) a paper boat.

3. We don’t (go/ goes/ going/ went) to school at the weekend.

4. Where (was/ is/ were/ are) you yesterday?

5. They are (dance and singing/ dancing and singing/ dance and sing/ danced and sing) in the classroom.

6. I was (at/ to/ in/ on) home with my grandparents yesterday.

7. She likes (listens/ listening/ listened/ listen) to music.

8. My favorite subjects (are/ is/ do/ does) IT and Science.

9. The teacher is reading (music/ video/ dictation/ paint).

10. I’m (on/ in/ behind/ to) the beach with my friends.

Đáp án

1 – cook

2 – are making

3 – go

4 – were

5 – dancing and singing

6 – at

7 – listening

8 – are

9 – dictation

10 – on

các từ vựng tiếng anh lớp 4
Một số bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 dành cho bé tự học tại nhà

Mẹo giúp bé ôn tập từ vựng tiếng anh lớp 4

Nhằm giúp bé học từ vựng hiệu quả, ba mẹ hoàn toàn có thể là chỗ dựa vững chắc giúp bé luyện viết và học từ vựng tiếng anh lớp 4 hiệu quả hơn qua một số bí kíp sau đây:

  • Học tiếng Anh qua flashcard: Mỗi một tấm thẻ flashcard sẽ có hai mặt, một mặt là từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm, mặt còn lại là hình ảnh minh họa. Não bộ của trẻ có thể phát huy nếu vừa nhìn từ vựng, vừa ghi nhớ từ qua hình ảnh minh họa. Điều này sẽ giúp bé học tốt hơn, nhớ lâu hơn và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp. Mặt khác, flashcard là công cụ học tiếng Anh tiện lợi bởi bé có thể học bất cứ khi nào và ở đâu. Chính vì vậy, ba mẹ hãy trang bị cho bé những bộ flashcard học từ vựng ngay nhé.
  • Học từ vựng tiếng Anh qua các trò chơi và bài hát: Trên mạng xã hội có hàng triệu nguồn học tiếng Anh đa dạng nhiều thể loại. Trong đó, các bài hát tiếng Anh trên Youtube là một trong những lựa chọn hàng đầu của phụ huynh hay các trò chơi tiếng Anh sẽ là công cụ giúp bé học tốt hơn. Bởi lẽ, trẻ thường có bản tính hiếu động, ham tò mò, thích khám phá qua những giai điệu hay, những hình ảnh đẹp mắt. Tuy nhiên, ba mẹ nên kiểm soát con, không nên để con dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội nhiều nhé.
  • Ba mẹ cùng học với con: Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở mặt lý thuyết, học thuộc lòng rồi làm bài tập, mà kỹ năng thực hành cũng đóng vai trò quan trọng. Ba mẹ nên dành thời gian luyện tập tiếng Anh với các con để bé quen với cách phát âm, cách ứng xử trong giao tiếp một cách thành thạo. Phụ huynh có thể hướng dẫn bé cách đặt câu hỏi, cách tương tác qua những từ vựng vừa được học. Từ đó bé sẽ hứng thú hơn khi học tiếng Anh.
từ vựng tiếng anh lớp 4 học kì 2
Mách ba mẹ bí kíp giúp bé học từ vựng lớp 4 tốt hơn

=> Tham khảo: “Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4 Kèm Bài Tập Cho Bé

Qua bài viết trên, POPS Kids Learn hy vọng phụ huynh và bé sẽ tiếp thu được phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 một cách hiệu quả. Không chỉ vậy, bé có thể biết được nhiều vốn từ vựng phong phú trong và ngoài chương trình chính quy để bé ngày một tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày.

Bình luận đã bị đóng.