Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Theo Từng Unit Cho Bé
Ba mẹ đang muốn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 để cho bé hệ thống lại kiến thức và học tốt hơn môn tiếng Anh? POPS Kids Learn xin giới thiệu đến quý phụ huynh và các em học sinh tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây, hãy cùng POPS Kids Learn ôn tập từ vựng tiếng anh lớp 6 trong bài viết dưới đây nhé!
Xem nhanh
Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 – 12
Dưới đây sẽ là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì 1 và từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì 2 cho các bé tham khảo. Đây chính là những từ vựng tiếng anh lớp 6 mà bé không nên bỏ qua nếu muốn chinh phục điểm giỏi trên trường. Đặc biệt, tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 dưới đây sẽ đi kèm với nghĩa tiếng Việt của từ vựng, vô cùng dễ học và dễ nhớ.
Unit 1: My new school
Trong Unit 1, bé sẽ được kiểm tra từ vựng tiếng anh lớp 6 đã học xoay quanh chủ đề trường lớp. Đây là chủ đề học từ vựng tiếng anh lớp 6 quen thuộc chứa nhiều từ vựng dùng trong đời sống hằng ngày.
1. Activity (n) hoạt động
2. Art (n) nghệ thuật
3. Backpack (n) ba lô
4. Binder (n) bìa hồ sơ
5. Boarding school (n) trường nội trú
6. Borrow (v) mượn, vay
7. Break time (n) giờ ra chơi
8. Chalkboard (n) bảng viết phấn
9. Classmate (n) bạn cùng lớp
10. Calculator (n) máy tính
11. Compass (n) compa
12. Creative (adj) sáng tạo
13. Diploma (n) bằng, giấy khen
14. Equipment (n) thiết bị
15. Excited (v) hào hứng, phấn khích
16. Folder (n) bìa đựng tài liệu
17. Greenhouse (n) nhà kính
18. Gym (n) phòng tập thể dục
19. Healthy (adj) khỏe mạnh
20. Help (v) giúp đỡ
21. History (n) lịch sử
22. Ink (n) mực
23. Ink bottle (n) lọ mực
24. International (n) thuộc về quốc tế
25. Interview (n) cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. Judo (n) môn võ ju-đô (của nhật)
27. Kindergarten (n) nhà trẻ
28. Knock (v) gõ cửa
29. Lecturer (n) giảng viên
30. Locker (n) tủ có khóa
31. Mechanical pencil (n) bút chì kim
32. Neighbourhood (n) hàng xóm, vùng lân cận
33. Notepad (n) sổ tay
34. Overseas (adj) ở nước ngoài
35. Pencil sharpener (n) gọt bút chì
36. Physics (n) môn vật lý
37. Playground (n) chơi
38. Pocket money (n) tiền tiêu vặt
39. Poem (n) bài thơ
40. Private tutor (n) gia sư riêng
41. Pupil (n) học sinh
42. Quiet (adj) yên tĩnh, yên lặng
43. Remember (v) ghi nhớ
44. Rubber (n) cục tẩy
45. Ride (n) đi xe
46. Schoolbag (n) cặp xách
47. School lunch (n) bữa ăn trưa ở trường
48. School supply (n) dụng cụ học tập
49. Science (n) môn khoa học
50. Share (v) chia sẻ
51. Spiral notebook (n) sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. Student (n) học sinh
53. Surround (v) bao quanh
54. Swimming pool (n) bể bơi
55. Teacher (n) giáo viên
56. Textbook (n) sách giáo khoa
57. Uniform (n) bộ đồng phục
Unit 2 my house
Unit 2 tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 6 tập trung vào chủ đề nhà ở. Theo đó, bé sẽ được học thêm rất nhiều từ mới thú vị về chủ đề này.
1. Apartment (n) căn hộ
2. Attic (n) gác mái
3. Air-conditioner (n) máy điều hòa không khí
4. Alarm clock (n) đồng hồ báo thức
5. Bedroom (n) phòng ngủ
6. Bathroom (n) nhà tắm
7. Bed (n) giường
8. Behind (pre) ở phía sau, đằng sau
9. Between (pre) ở giữa
10. Blanket (n) cái chăn
11. Bathroom scales (n) cân sức khỏe
12. Country house (n) nhà ở nông thôn
13. Cupboard (n)tủ chén
14. Chair (n) ghế
15. Ceiling fan (n) quạt trần
16. Cellar (n) tầng hầm
17. Chimney (n) ống khói
18. Chopsticks (n) đôi đũa
19. Cooker (n) nồi cơm điện
20. Curtain (n) rèm cửa
21. Cushion (n) đệm
22. Chest of drawers (n) ngăn kéo tủ
23. Crazy (adj) kì dị, lạ thường
24. Department store (n) cửa hàng bách hóa
25. Dishwasher (n) máy rửa bát (chén) đĩa
26. Dining room (n) phòng ăn
27. Fridge (n) tủ lạnh
28. Furniture (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
29. Garage (n) nhà để xe
30. Hall (n) phòng lớn
31. Kitchen (n) nhà bếp
32. Lamp (n) cái đèn
33. Living room (n) phòng khách
34. Light (n) ánh sáng
35. Microwave (n) lò vi sóng
36. Messy (adj) lộn xộn, bừa bộn
37. Move (v) di chuyển, chuyển nhà
38. Next to (pre) kế bèn, ở cạnh
39. In front of (pre) ở phía trước, đằng trước
40. Under (pre) ở bên dưới, phía dưới
41. Table (n) bàn
42. Sofa (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
43. Stilt house (n) nhà sàn
44. Poster (n) áp phích
45. Toilet (n) nhà vệ sinh
46. Town house (n) nhà phố
47. Villa (n) biệt thự
48. Wardrobe (n) tủ đựng quần áo
Unit 3 My Friends
Từ vựng và bài tập từ vựng tiếng anh lớp 6 trong Unit 3 sẽ giúp bé trau dồi vốn từ về chủ đề bạn bè. Đừng bỏ qua nhé!
- Arm (n) cánh tay
- Ear (n) tai
- Eye (n) mắt
- Leg (n) chân
- Neck (n) cái cổ
- Nose (n) mũi
- Finger (n) ngón tay
- Tall (adj) cao
- Short (adj) lùn, thấp
- Big (adj) to
- Small (adj) nhỏ
- Active (adj) hăng hái, năng động
- Appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình
- Barbecue (n) món thịt nướng barbecue
- Boring (adj) buồn tẻ
- Choir (n) dàn đồng ca
- Competition (n) cuộc đua, cuộc thi
- Confident (adj) tự tin, tin tưởng
- Curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu
- Chubby (adj) mập mạp, mũm mĩm
- Gardening (v) làm vườn
- Firefighter (n) lính cứu hỏa
- Fireworks (n) pháo hoa
- Freedom-loving (adj) yêu tự do
- Field trip (n) chuyến đi về vùng quê
- Sensitive (adj) nhạy cảm
- Funny (adj) buồn cười, thú vị
- Generous (adj) rộng rãi, hào phóng
- Museum (n) viện bảo tàng
- Organise (v) tổ chức
- Patient (adj) điềm tĩnh
- Personality (n) tính cách, cá tính
- Prepare (v) chuẩn bị
- Racing (n) cuộc đua
- Reliable (adj) đáng tin cậy
- Serious (adj) nghiêm túc
- Shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
- Sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
- Volunteer (n) tình nguyện viên
- Zodiac (n) cung hoàng đạo
Unit 4 My Neighborhood
Để đọc từ vựng tiếng anh lớp 6, bé không thể nào bỏ qua Unit 4 với những từ vựng chỉ nơi chốn quen thuộc. Ngoài ra, bé cũng được học về các từ vựng chỉ phương hướng.
1. Statue (n): tượng
2. Square (n): quảng trường
3. Railway station (n): nhà ga
4. Cathedral (n): nhà thờ
5. Memorial (n): đài tưởng niệm
6. Left (n, adj): trái
7. Right (n, adj): phải
8. Straight(n, adj): thẳng
9. Narrow (adj): hẹp
10. Noisy(adj): ồn ào
11. Crowded (adj): đông đúc
12. Quiet (adj): yên tĩnh
13. Art gallery (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
14. Backyard (n): sân phía sau nhà
15. Cathedral (n): nhà thờ lớn, thánh đường
16. Convenient (adj): thuận tiện, thuận lợi
17. Dislike (v): không thích, không ưa, ghét
18. Exciting (adj): thú vị, lý thú, hứng thú
19. Fantastic (adj): tuyệt vời
20. Historic (adj): cổ, cổ kính
21. Inconvenient (adj): bất tiện, phiền phức
22. Incredibly (adv) đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
23. Modern (adj): hiện đại
24. Pagoda (n): ngôi chùa
25. Palace (n): cung điện, dinh, phủ
26. Peaceful (adj): yên tĩnh, bình lặng
27. Polluted (adj): ô nhiễm
28. Suburb (n): khu vực ngoại ô
29. Temple (n): đền, điện, miếu
30. Terrible (adj): tồi tệ
31. Workshop (n): phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)
32. Traffic light (n): đèn giao thông
33. Secondary school (n): trường trung học cơ sở
34. Sandy (adj): như cát, phủ đầy cát
35. Pharmacy (n): hiệu thuốc
36. Petrol station (n): trạm xăng dầu
37. Health center (n): trung tâm y tế
38. Hairdresser’s (n): hiệu cắt tóc
39. Grocery (n): cửa hàng rau củ quả
40. Fire station (n): trạm cứu hỏa
41. Department store (n) cửa hàng tạp hóa
42. Dress shop (n) cửa hàng váy
43. Cemetery (n): nghĩa trang
44. Charity shop (n): cửa hàng từ thiện
45. Bus stop (n): trạm xe bus
46. Barber (n): thợ cạo đầu
47. Beauty salon (n): tiệm làm đẹp
H3 Unit 5 Natural Wonders of the world
1. Plaster (n): miếng băng dán
2. Walking boots (n): giày ống đi bộ
3. Painkiller (n): thuốc giảm đau
4. Sun cream (n): kem chống nắng
5. Scissor (n): cái kéo
6. Sleeping bag (n): túi ngủ
7. Backpack (n): ba lô
8. Compass (n): la bàn
9. Desert (n): sa mạc
10. Mountain (n):núi
11. Lake (n): hồ nước
12. River (n): sông
13. Forest (n):rừng
14. Waterfall (n): thác nước
15. Antarctica (n): châu nam cực
16. Boat (n): con thuyền
17. Boot (n): giày ủng
18. Cave (n): hang động
19. Cuisine (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
20. Diverse (adj): đa dạng
21. Essential (adj): rất cần thiết
22. Island (n): hòn đảo
23. Rock (n): hòn đá, phiến đá
24. Thrilling (adj): (gây) hồi hộp
25. Torch (n): đèn pin
26. Travel agent’s (n): công ty du lịch
27. Valley (n): thung lũng
28. Windsurfing (n:) môn thể thao lướt ván buồm
29. Wonder (n): kỳ quan
30. Rainforest (n): thác nước
31. Waterproof coat (n)áo mưa
32. Unforgettable (adj): không thể quên được
33. Travel items (n): các đồ dùng cần khi đi du lịch
34. Traditional (adj): thuộc truyền thống
35. Tent(n): cái lều
36. Sun hat(n): mũ chống nắng
37. Special(adj)
38. Rooster and hen island(n)hòn trống mái
39. Necessary(adj): cần thiết
40. Nature (n): thiên nhiên
Unit 6 Our Tet holiday
1. Flower (n): hoa
2. Firework (n): pháo hoa
3. Lucky money (n): tiền lì xì
4. Apricot blossom (n): hoa mai
5. Peach blossom (n): hoa đào
6. Make a wish (v): ước một điều ước
7. Cook special food (v): nấu một món ăn đặc biệt
8. Go to a pagoda (v: )đi chùa
9. Decorate (v): trang trí, trang hoàng
10. Decorate our house (v): trang trí nhà của chúng ta
11. Plant trees (v): trồng cây
12. Watch fireworks (v): xem pháo hoa
13. Hang a calendar (v): treo một cuốn lịch
14. Give lucky money (v): cho tiền lì xì
15. Do the shopping (v): mua sắm
16. Visit relative (v): thăm người thân
17. Buy peach blossom (v): mua hoa đào
18. Clean furniture (v) lau chùi đồ đạc
19. Calendar (n) lịch
20. Celebrate (v): kỉ niệm
21. Cool down (v): làm mát
22. Dutch (n, adj): người, tiếng hà lan
23. Empty out (v): đổ (rác)
24. Family gathering (n): sum họp gia đình
25. Feather (n): lông (gia cầm)
26. First-footer(n): người xông nhà (đầu năm mới)
27. Get wet (v): bị ướt
28. Korean (n, adj): người/tiếng hàn quốc
29. Remove (v): rũ bỏ
30. Rooster (n): gà trống
31. Rubbish (n): rác
32. Thai (n, adj): người ¡tiếng thái lan
33. Wish (n, v): lời ước, ước nguyện
34. Kumquat tree (n): cây quất
35. The new year tree (n): cây nêu
36. Sticky rice (n): gạo nếp
37. Jellied meat (n): thịt đông
38. Lean pork paste (n): giò lụa
39. Pickled onion (n): dưa hành
40. Kitchen god (n): táo quân
41. Sweep the floor (v): quét nhà
42. Celebrate (v): kỷ niệm
43. Decoration (n): sự trang trí
44. Calendar (n): lịch
45. Rooster (n): con gà trống
46. Welcome (v): chào đón, tiếp đón
47. Colourful (adj): đa sắc màu
48. Envelope (n): bao thư, phong bì
49. Belief (n): niềm tin
50. Backward (n): sự thụt lùi
51. Poverty (n): sự nghèo đói
52. Midnight: nửa đêm
53. Behave (v): cư xử
unit 7 television
1. Announce (n): thông báo
2. Action film(n): phim hành động
3. Adventure (n): sự phiêu lưu
4. Animals programme (n): chương trình thế giới động vật
5. Audience (n): khán giả
6. Boring (adj): tẻ nhạt
7. Broadcast (n): phát thanh
8. Cartoon (n): hoạt hình
9. Clever (n): khéo léo
10. Cameraman (n): chuyên viên quay phim
11. Channel (n): kênh
12. Character (n): nhân vật
13. Chat show (n): chương trình tán gẫu
14. Comedy (n): kịch vui, hài kịch
15. Comedian (n): nghệ sĩ hài kịch
16. Cool (adj): mát mẻ
17. Cute (adj): đáng yêu
18. Discover (v): khám phá
19. Designer (n): nhà thiết kế
20. Director (n): giám đốc sản xuất
21. Documentaries (n) : phim tài liệu
22. Educate (v) :giáo dục
23. Entertain (v) :chiêu đãi, giải trí
24. Entertaining (adj) :có tính giải trí
25. Event(n) : sự kiện
26. Exhibition (n) : sự triển lãm
27. Fact (n): thực tế, sự thực
28. Game show (n): trò chơi truyền hình
29. Historical drama (n): phim, kịch lịch sử
30. Horror film (n): phim kinh dị
31. Mc (n): người dẫn chương trình
32. News (n): bản tin thời sự
33. Newsreader (n): phát thanh viên
34. Producer (n): nhà sản xuất
35. Quiz show(n): trò chơi đố vui
36. Reality show (n) : chương trình truyền hình thực tế
37. Remote control (n) : điều khiển
38. Reporter (n): phóng viên
39. Romantic film (n): phim lãng mạn
40. Sitcom (n): tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)
41. Soap operas (n): phim dài tập
42. Tv schedule (n): lịch phát sóng
43. Viewer (n): khán giả
44. War film (n): phim chiến tranh
45. Weather forecast (n): bản tin dự báo thời tiết
46. Weatherman(n) người đọc tin dự báo thời tiết
Unit 8 Sports and Games
- Regatta / (n): cuộc đua thuyền
- Eurythmies (n): thể dục nhịp điệu
- Gymnastics (n): thể dục dụng cụ
- Marathon (n): cuộc đua ma-ra-tông
- Marathon race (n): chạy ma-ra-tông
- Javelin throw (n): ném lao
- Pole vault (n): nhảy sào
- Athletics (n): điền kinh
- Hurdle rate (n): nhảy rào
- Weightlifting (n): cử tạ
- Achievement (n): thành tựu
- Aerobics (n): môn thể dục nhịp điệu
- Athlete (n): vận động viên
- Badminton (n): môn cầu lông
- Basketball (n): môn bóng rổ
- Bat (n): gậy đánh bóng chày
- Blind man’s bluff (n): trò bịt mắt bắt d
- Boat (n): con thuyền
- Boxing (n): môn đấm bốc
- Breaststroke (n): bơi ếch
- Career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
- Chess (n): cờ vua
- Chew (n): nhai
- Congratulation (n): chúc mừng
- Court (n): sân (quần vợt)
- Cycling (n): đạp xe đạp
- Elect (n): bầu chọn, bình chọn
- Equipment (n): dụng cụ
- Exhausted (n): mệt lả, kiệt sức
- Fantastic (n): tuyệt vời
- Fishing (n): môn câu cá
- Fit (n): khỏe mạnh, vừa vặn
- Football (n): môn bóng đá
- Football match (n): trận đấu bóng đá
- Football player (n): cầu thủ bóng đá
- Goggles (n): kính (bảo hộ)
- Gym (n): phòng tập thể dục
- Individual (n): có tính cá nhân
- Karate (n): môn ka-ra-tê
- Last (n): kéo dài
- Marathon (n): cuộc đua ma-ra-tông
- Marble (n): viên bi
- Match (n): trận đấu
- Olympic games (n): thế vận hội olympic
- Pedal (n): bàn đạp (xe đạp)
- Playground (n): sân chơi
- Professional (n): chuyên nghiệp
- Racket (n): vợt (chơi quần vợt)
- Referee (n): trọng tài
- Regard (n): coi như, xem như
- Ring (n): vũ đài (thể thao)
- Running (n): môn chạy
- Sailing (n): môn chèo thuyền
- Skateboard (n): ván trượt
- Skateboarding (n): môn trượt ván
- Ski (n): ván trượt bang
- Skiing (n): môn trượt bang
- Skipping (n): nhảy dây
- Sport shoes (n): giày thể thao
- Sports competition (n): cuộc thi đấu thể thao
- Sporty (n): yêu thể thao
- Stadium (n): sân vận động
- Swallow (n): nuốt
- Swimming (n): môn bơi lội
- Table tennis (n): môn bóng bàn
- Tennis (n): môn quần vợt
- Tug of war (n): trò kéo co
- Volleyball (n): môn bóng chuyền
- Weather forecast (n): dự báo thời tiết
Unit 9 Cities of the world
1. Asia (n): châu Á
2. Africa (n): châu Phi
3. Europe (n): châu Âu
4. Holland (n): Hà Lan
5. Australia (n): Úc
6. America (n): châu Mỹ
7. Antarctica (n): châu Nam Cực
8. Award (n,v) giải thưởng, trao giải thưởng
9. Common (adj): phổ biến, thông dụng
10. Continent (n): châu lục
11. Creature (n): sinh vật, tạo vật
12. Design (n, v): thiết kế
13. Journey (n): chuyến đi
14. Landmark (n): danh thắng (trong thành phố)
15. Lovely (adj): đáng yêu
16. Musical (n): vở nhạc kịch
17. Palace (n): cung điện
18. Popular (adj): nổi tiếng, phổ biến
19. Postcard (n): bưu thiếp
20. Symbol (n): biểu tượng
21. Tower (n): tháp
22. UNESCO World Heritage (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận
23. Well-known (adj): nổi tiếng
24. University (n): trường đại học
25. Web page (n): trang web
26. Writer (n): nhà văn
27. Temple of Literature (n):Văn Miếu
28. Sweden (n): nước Thụy Điển
29. Square(n): quảng trường
30. South America (n): Nam Mỹ
31. Safe(n/ adj): an toàn
32. Royal(adj): thuộc hoàng gia
33. Quiet(adj): yên tĩnh
34. Purpose (n): mục đích
35. Polluted (adj): bị ô nhiễm
36. Playwright (n): nhà viết kịch
37. Place of interest (n): nơi/ điểm tham quan
38. Peaceful (adj): thanh bình
39. Overall (n): toàn bộ
40. North America (n): Bắc Mỹ
41. Noisy (adj): ầm ĩ, ồn ào
42. Merlion (n): sư tử cá
43. Leisure activity (n): hoạt động giải trí
44. Historic (adj): có tính lịch sử
45. Heritage (n): di sản
46. Famous (for) (adj): nổi tiếng
47. Expensive (adj): đắt đỏ
48. Exciting (adj): hứng thú, náo nhiệt
49. Europe (n): châu Âu
50. Egg-shaped building (n): tòa nhà hình quả trứng
51. Dangerous (adj): nguy hiểm
52. Crowded (adj): đông đúc, chật ních
53. Country (n): quốc gia, đất nước
54. Consist (of) (v): bao gồm
55. City (n): thành phố
56. Capital (n): thủ đô
57. Awful (adj): kinh khủng
Unit 10 Our houses in the future
Từ vựng tiếng anh lớp 6 global success sẽ dễ dàng hơn trong phần Unit 10 với chủ đề ngôi nhà của chúng ta trong tương lai.
1. Apartment (n): căn hộ
2. Flat (n): căn hộ
3. Condominium (n): chung cư
4. Penthouse (n): tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng
5. Basement apartment (n): căn hộ tầng hầm
6. Houseboat (n): nhà thuyền
7. Villa (n): biệt thự
8. Cable television (tv cable) (n): truyền hình cáp
9. Fridge(n): tủ lạnh
10. Wifi (wireless fidelity) (n): hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
11. Wireless (adj, n): vô tuyến điện, không dây
12. Wireless tv(n): tivi có kết nối mạng không dây
13. Appliance (n): thiết bị, dụng cụ
14. Automatic (adj): tự động
15. Castle (n): lâu đài
16. Comfortable (adj): đầy đủ, tiện nghi
17. Dry (v):làm khô, sấy khô
18. Helicopter (n): máy bay trực thăng
19. Hi-tech (adj): kỹ thuật cao
20. Iron (v): bàn là, ủi (quần áo)
21. Look after (v): trông nom, chăm sóc
22. Modern (adj): hiện đại
23. Motorhome (n) : nhà lưu động (có ôtô kéo)
24. Skyscraper (n) : nhà chọc trời
25. Smart (adj): thông minh
26. Solar energy (n): năng lượng mặt trời
27. Space (n): không gian vũ trụ
28. Special (adj) : đặc biệt
29. Cottage (n): cái lều
30. Different (adj) : khác biệt
31. Dishwasher (n): máy rửa bát
32. Drip (v:) chảy nhỏ giọt
33. Drop (n): giọt (nước)
34. Electricity (n): điện
35. Fantastic (adj): tuyệt vời
36. Hay (n): cỏ khô
37. Helicopter (n): máy bay trực thăng
38. Houseboat (n): nhà thuyền
39. Housework (n: )việc nhà
40. Modern (adj): hiện đại
41. Palac (n) : lâu đài, cung điện
42. Smart (adj): thông minh
43. Space (n): không gian
44. Swimming pool (n): bể bơi
45. Temperature (n): nhiệt độ
46. Track (n): lối đi
47. Tractor (n): kéo
48. Ufo (n): vật thể bay không xác định
Unit 11 Our Greener World
Unit 11 là tất cả từ vựng tiếng anh lớp 6 về chủ đề bảo vệ môi trường. Với chủ đề này, bé sẽ thêm yêu ngôi nhà chung là Trái Đất của chúng ta.
- Air pollution (n): ô nhiễm không khí
- Be in need (v): cần
- Cause (v): gây ra
- Charity (n): từ thiện
- Deforestation (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
- Disappear (v): biến mất
- Do a survey :tiến hành cuộc điều tra
- Effect (n): ảnh hưởng
- Electricity (n): điện
- Energy (n): năng lượng
- Environment (n): môi trường
- Environmental pollution sự ô nhiễm môi trường
- Exchange / (v): trao đổi
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- Invite (v): mời
- Natural resource (n) tài nguyên thiên nhiên
- Natural (adj): tự nhiên
- Noise pollution n): ô nhiễm tiếng ồn
- Pollutant chất gây ô nhiễm
- Pollute (v): làm ô nhiễm
- Pollution (n): sự ô nhiễm
- President (n): chủ tịch
- Recycle (v): tái chế
- Recycling bin (n): thùng đựng đồ tái chế
- Reduce (v): giả
- Refillable (adj): có thể bơm, làm đầy lạ
- Reuse (v): tái sử dụng
- Sea level (n): mực nước biển
- Soil (n) đất
- Soil pollution (n): ô nhiễm đất
- Swap (v): trao đổi
- The ozone layer (n): tầng ôzôn
- To destroy (v): phá hủy
- To preserve biodiversity bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Water pollution (n): ô nhiễm nước
- Wrap (v): gói, bọc
- To control (v) : kiểm soát
- Survey (n): bài nghiên cứu
- Tap (n): vòi nước
- Turn off (v): tắt
- Reusable (adj): có thể tái sử dụng
- Rubbish (n): rác thải
Unit 12 Robots
Trong Unit 12, các em sẽ được học về cách đọc từ vựng tiếng anh lớp 6 chủ đề rô-bốt và những động từ liên quan, hãy tham khảo ngay nhé!
1. Advanced technology / high technology/ hi-tech (n): công nghệ hiện đại / công nghệ cao
2. Complicate (n): phức tạp
3. Doctor robot (n): robot bác sỹ
4. Guard (n): bảo vệ
5. Home robot (n): robot làm việc nhà
6. Lift (v): nâng
7. Modern (n): hiện đại
8. Recognize (n): nhận diện
9. Rescue robot (n): Robot giải cứu
10. Robot (n): người máy
11. Space robot (n): robot không gian
12. Teaching robot (n): robot giảng dạy
13. To do household chores (n): làm việc nhà
14. Worker robot (n): robot công nhân
15. Play football (n): chơi bóng đá
16. Sing a song (n): hát một bài hát
17. Laundry (n): giặt ủi
18. Make the bed (v): dọn giường
19. Cut the hedge (v): cắt tỉa hàng rào
20. Do the dishes (v): rửa chén
21. (good/ bad) habits (v): thói quen (tốt /xấu)
22. Go to the pictures/ the movies đi xem tranh (v): đi xem phim
23. Water (v): tưới, tưới nước
24. There’s a lot to do (n): có nhiều việc cần phải làm
25. Go out (n): đi ra ngoài, đi chơi
26. Go/ come to town (n): đi ra thành phố
27. Gardening (n): công việc làm vườn
28. Minor (adj): nhỏ, không quan trọng
29. Opinion (n): ý kiến, quan điểm
30. Type (n): kiểu, loại
31. Planet (n): hành tinh
32. Recognize (v): nhận ra
33. Robot (n): người máy
34. Role (n): vai trò
35. Space station (n): trạm vũ trụ
Tham khảo thêm:
- Đề thi Tiếng Anh lớp 6 giữa học kỳ 1 năm học 2022-2023 có đáp án
- Đề thi Tiếng Anh lớp 6 học kỳ 1 năm học 2022-2023 có đáp án
- Đề thi tiếng anh lớp 6 giữa học kì 2 năm học 2022-2023 có đáp án
- Đề thi Tiếng Anh lớp 6 học kỳ 2 năm học 2022-2023
Phương pháp giúp bé học thuộc và nhớ lâu từ vựng tiếng anh 6
- Học từ vựng tiếng anh lớp 6 mới theo chủ đề
- Bắt đầu làm quen với các từ vựng tiếng anh lớp 6 cơ bản và thông dụng trước khi học.
- Làm quen với việc đoán nghĩa của các từ vựng trong tiếng anh lớp 6 dựa trên ngữ cảnh.
- Ôn tập từ vựng tiếng anh lớp 6 bằng cách sử dụng bút hoặc các biểu tượng đặc biệt, thậm chí dùng hình ảnh minh họa để dễ nhớ.
- Thường xuyên sử dụng từ vựng tiếng anh 6 đã học vào trong thực tiễn.
>>> Đọc thêm: “Top 6 cuốn sách học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em”
Trên đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng anh lớp 6 mà POPS Kids Learn đã sưu tầm để giúp các em học sinh mới lên THCS hệ thống lại toàn bộ từ vựng đã được học trong năm học vừa rồi. Từ đó giúp các em có thể thay đổi cách học tiếng anh lớp 6 cho phù hợp với khả năng của mình. Chúc các em học thật tốt môn ngoại ngữ nhé!