Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Theo Từng Unit Cho Bé

Góc học tập -
từ vựng tiếng anh lớp 6

Ba mẹ đang muốn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 để cho bé hệ thống lại kiến thức và học tốt hơn môn tiếng Anh? POPS Kids Learn xin giới thiệu đến quý phụ huynh và các em học sinh tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây, hãy cùng POPS Kids Learn ôn tập từ vựng tiếng anh lớp 6 trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 – 12

Dưới đây sẽ là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì 1 và từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì 2 cho các bé tham khảo. Đây chính là những từ vựng tiếng anh lớp 6 mà bé không nên bỏ qua nếu muốn chinh phục điểm giỏi trên trường. Đặc biệt, tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 dưới đây sẽ đi kèm với nghĩa tiếng Việt của từ vựng, vô cùng dễ học và dễ nhớ.

Unit 1: My new school

Trong Unit 1, bé sẽ được kiểm tra từ vựng tiếng anh lớp 6 đã học xoay quanh chủ đề trường lớp. Đây là chủ đề học từ vựng tiếng anh lớp 6 quen thuộc chứa nhiều từ vựng dùng trong đời sống hằng ngày.

1. Activity (n) hoạt động

2. Art (n) nghệ thuật

3. Backpack (n) ba lô

4. Binder (n) bìa hồ sơ

5. Boarding school (n) trường nội trú

6. Borrow (v) mượn, vay

7. Break time (n) giờ ra chơi

8. Chalkboard (n) bảng viết phấn

9. Classmate (n) bạn cùng lớp

10. Calculator (n) máy tính

11. Compass (n) compa

12. Creative (adj) sáng tạo

13. Diploma (n) bằng, giấy khen

14. Equipment (n) thiết bị

15. Excited (v) hào hứng, phấn khích

16. Folder (n) bìa đựng tài liệu

17. Greenhouse (n) nhà kính

18. Gym (n) phòng tập thể dục

19. Healthy (adj) khỏe mạnh

20. Help (v) giúp đỡ

21. History (n) lịch sử

22. Ink (n) mực

23. Ink bottle (n) lọ mực

24. International (n) thuộc về quốc tế

25. Interview (n) cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

26. Judo (n) môn võ ju-đô (của nhật)

27. Kindergarten (n) nhà trẻ

28. Knock (v) gõ cửa

29. Lecturer (n) giảng viên

30. Locker (n) tủ có khóa

31. Mechanical pencil (n) bút chì kim

32. Neighbourhood (n) hàng xóm, vùng lân cận

33. Notepad (n) sổ tay

34. Overseas (adj) ở nước ngoài

35. Pencil sharpener (n) gọt bút chì

36. Physics (n) môn vật lý

37. Playground (n) chơi

38. Pocket money (n) tiền tiêu vặt

39. Poem (n) bài thơ

40. Private tutor (n) gia sư riêng

41. Pupil (n) học sinh

42. Quiet (adj) yên tĩnh, yên lặng

43. Remember (v) ghi nhớ

44. Rubber (n) cục tẩy

45. Ride (n) đi xe

46. Schoolbag (n) cặp xách

47. School lunch (n)  bữa ăn trưa ở trường

48. School supply (n) dụng cụ học tập

49. Science (n) môn khoa học

50. Share (v) chia sẻ

51. Spiral notebook (n)  sổ, vở gáy xoắn/ lò xo

52. Student (n) học sinh

53. Surround (v) bao quanh

54. Swimming pool (n) bể bơi

55. Teacher (n) giáo viên 

56. Textbook (n) sách giáo khoa

57. Uniform (n) bộ đồng phục

Unit 2 my house

Unit 2 tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 6 tập trung vào chủ đề nhà ở. Theo đó, bé sẽ được học thêm rất nhiều từ mới thú vị về chủ đề này.

học từ vựng tiếng anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề my house

1. Apartment (n) căn hộ

2. Attic (n) gác mái

3. Air-conditioner (n)  máy điều hòa không khí

4. Alarm clock (n) đồng hồ báo thức

5. Bedroom (n) phòng ngủ

6. Bathroom (n) nhà tắm

7. Bed  (n) giường

8. Behind (pre) ở phía sau, đằng sau

9. Between (pre) ở giữa

10. Blanket (n) cái chăn

11. Bathroom scales (n) cân sức khỏe

12. Country house (n) nhà ở nông thôn

13. Cupboard  (n)tủ chén

14. Chair (n) ghế

15. Ceiling fan (n) quạt trần

16. Cellar (n) tầng hầm

17. Chimney (n) ống khói

18. Chopsticks (n) đôi đũa

19. Cooker (n) nồi cơm điện 

20. Curtain (n) rèm cửa

21. Cushion (n) đệm 

22. Chest of drawers (n) ngăn kéo tủ

23. Crazy (adj) kì dị, lạ thường 

24. Department store (n) cửa hàng bách hóa

25. Dishwasher (n) máy rửa bát (chén) đĩa

26. Dining room (n) phòng ăn

27. Fridge (n) tủ lạnh

28. Furniture (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

29. Garage (n) nhà để xe

30. Hall (n) phòng lớn 

31. Kitchen (n) nhà bếp

32. Lamp (n) cái đèn

33. Living room (n) phòng khách

34. Light (n) ánh sáng

35. Microwave (n) lò vi sóng

36. Messy (adj) lộn xộn, bừa bộn

37. Move (v) di chuyển, chuyển nhà

38. Next to (pre) kế bèn, ở cạnh

39. In front of (pre) ở phía trước, đằng trước

40. Under (pre) ở bên dưới, phía dưới

41. Table (n) bàn

42. Sofa (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha

43. Stilt house (n) nhà sàn

44. Poster (n) áp phích

45. Toilet (n) nhà vệ sinh

46. Town house (n) nhà phố

47. Villa (n) biệt thự

48. Wardrobe (n) tủ đựng quần áo

Unit 3 My Friends

Từ vựng và bài tập từ vựng tiếng anh lớp 6 trong Unit 3 sẽ giúp bé trau dồi vốn từ về chủ đề bạn bè. Đừng bỏ qua nhé!

  1. Arm (n) cánh tay
  2. Ear (n) tai
  3. Eye (n) mắt
  4. Leg (n) chân 
  5. Neck (n) cái cổ 
  6. Nose (n) mũi
  7. Finger (n) ngón tay
  8. Tall (adj) cao
  9.  Short (adj) lùn, thấp
  10. Big (adj) to
  11.  Small (adj) nhỏ
  12.  Active (adj) hăng hái, năng động
  13.  Appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình
  14.  Barbecue (n) món thịt nướng barbecue
  15.  Boring (adj) buồn tẻ
  16.  Choir (n) dàn đồng ca
  17.  Competition (n) cuộc đua, cuộc thi
  18.  Confident (adj) tự tin, tin tưởng
  19.  Curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu
  20.  Chubby (adj) mập mạp, mũm mĩm
  21.  Gardening (v) làm vườn
  22.  Firefighter (n) lính cứu hỏa
  23.  Fireworks (n) pháo hoa
  24.  Freedom-loving (adj) yêu tự do
  25.  Field trip (n) chuyến đi về vùng quê
  26.  Sensitive (adj) nhạy cảm
  27.  Funny (adj) buồn cười, thú vị
  28.  Generous (adj) rộng rãi, hào phóng
  29.  Museum (n) viện bảo tàng
  30.  Organise (v) tổ chức
  31.  Patient (adj) điềm tĩnh
  32.  Personality (n) tính cách, cá tính
  33.  Prepare (v) chuẩn bị
  34.  Racing (n) cuộc đua
  35.  Reliable (adj) đáng tin cậy
  36.  Serious (adj) nghiêm túc
  37.  Shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
  38.  Sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
  39.  Volunteer (n) tình nguyện viên
  40.  Zodiac (n) cung hoàng đạo

Unit 4 My Neighborhood

Để đọc từ vựng tiếng anh lớp 6, bé không thể nào bỏ qua Unit 4 với những từ vựng chỉ nơi chốn quen thuộc. Ngoài ra, bé cũng được học về các từ vựng chỉ phương hướng.

1. Statue (n): tượng

2. Square (n): quảng trường

3. Railway station (n): nhà ga

4. Cathedral (n): nhà thờ

5. Memorial (n): đài tưởng niệm

6. Left (n, adj): trái

7. Right  (n, adj): phải

8. Straight(n, adj): thẳng

9. Narrow (adj):  hẹp

10. Noisy(adj): ồn ào

11. Crowded (adj): đông đúc

12. Quiet (adj): yên tĩnh

13. Art gallery (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

14. Backyard (n): sân phía sau nhà

15. Cathedral (n): nhà thờ lớn, thánh đường

16. Convenient (adj): thuận tiện, thuận lợi

17. Dislike (v): không thích, không ưa, ghét

18. Exciting (adj): thú vị, lý thú, hứng thú

19. Fantastic (adj): tuyệt vời

20. Historic (adj): cổ, cổ kính

21. Inconvenient (adj): bất tiện, phiền phức

22. Incredibly (adv) đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

23. Modern (adj): hiện đại

24. Pagoda (n): ngôi chùa

25. Palace (n): cung điện, dinh, phủ

26. Peaceful (adj): yên tĩnh, bình lặng

27. Polluted (adj): ô nhiễm

28. Suburb (n): khu vực ngoại ô

29. Temple (n): đền, điện, miếu

30. Terrible (adj): tồi tệ

31. Workshop (n): phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

32. Traffic light (n): đèn giao thông

33. Secondary school (n): trường trung học cơ sở

34. Sandy (adj): như cát, phủ đầy cát

35. Pharmacy (n): hiệu thuốc

36. Petrol station (n): trạm xăng dầu

37. Health center (n): trung tâm y tế

38. Hairdresser’s (n): hiệu cắt tóc

39. Grocery (n): cửa hàng rau củ quả

40. Fire station (n): trạm cứu hỏa

41. Department store (n) cửa hàng tạp hóa

42. Dress shop (n) cửa hàng váy

43. Cemetery (n): nghĩa trang

44. Charity shop (n): cửa hàng từ thiện

45. Bus stop (n): trạm xe bus

46. Barber (n): thợ cạo đầu

47. Beauty salon (n): tiệm làm đẹp 

H3 Unit 5 Natural Wonders of the world

1. Plaster (n): miếng băng dán

2. Walking boots (n): giày ống đi bộ

3. Painkiller (n): thuốc giảm đau

4. Sun cream (n): kem chống nắng

5. Scissor (n): cái kéo

6. Sleeping bag (n): túi ngủ

7. Backpack (n): ba lô

8. Compass (n): la bàn

9. Desert (n): sa mạc

10. Mountain (n):núi

11. Lake (n): hồ nước

12. River (n): sông

13. Forest (n):rừng

14. Waterfall (n): thác nước

15. Antarctica (n): châu nam cực

16. Boat (n): con thuyền

17. Boot (n): giày ủng

18. Cave (n): hang động

19. Cuisine (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

20. Diverse (adj): đa dạng

21. Essential (adj):  rất cần thiết

22. Island (n): hòn đảo

23. Rock (n): hòn đá, phiến đá

24. Thrilling (adj): (gây) hồi hộp

25. Torch (n): đèn pin

26. Travel agent’s (n): công ty du lịch

27. Valley (n): thung lũng

28. Windsurfing (n:) môn thể thao lướt ván buồm

29. Wonder (n): kỳ quan

30. Rainforest (n): thác nước

31. Waterproof coat (n)áo mưa

32. Unforgettable (adj): không thể quên được

33. Travel items (n): các đồ dùng cần khi đi du lịch

34. Traditional (adj): thuộc truyền thống

35. Tent(n): cái lều

36. Sun hat(n): mũ chống nắng

37. Special(adj) 

38. Rooster and hen island(n)hòn trống mái

39. Necessary(adj): cần thiết

40. Nature (n): thiên nhiên

Unit 6 Our Tet holiday

bài tập từ vựng tiếng anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề “Tet holiday”

1. Flower (n): hoa

2. Firework (n): pháo hoa

3. Lucky money (n): tiền lì xì

4. Apricot blossom (n): hoa mai

5. Peach blossom (n): hoa đào

6. Make a wish (v): ước một điều ước

7. Cook special food (v): nấu một món ăn đặc biệt

8. Go to a pagoda (v: )đi chùa

9. Decorate (v): trang trí, trang hoàng

10. Decorate our house (v): trang trí nhà của chúng ta

11. Plant trees (v): trồng cây

12. Watch fireworks (v): xem pháo hoa

13. Hang a calendar (v): treo một cuốn lịch

14. Give lucky money (v): cho tiền lì xì

15. Do the shopping (v): mua sắm

16. Visit relative (v): thăm người thân

17. Buy peach blossom (v): mua hoa đào

18. Clean furniture (v) lau chùi đồ đạc

19. Calendar (n) lịch

20. Celebrate (v): kỉ niệm

21. Cool down (v): làm mát

22. Dutch (n, adj): người, tiếng hà lan

23. Empty out (v): đổ (rác)

24. Family gathering (n): sum họp gia đình

25. Feather (n): lông (gia cầm)

26. First-footer(n): người xông nhà (đầu năm mới)

27. Get wet (v): bị ướt

28. Korean (n, adj): người/tiếng hàn quốc

29. Remove (v): rũ bỏ

30. Rooster (n): gà trống

31. Rubbish (n): rác

32. Thai (n, adj): người ¡tiếng thái lan

33. Wish (n, v): lời ước, ước nguyện

34. Kumquat tree (n): cây quất

35. The new year tree (n): cây nêu

36. Sticky rice (n): gạo nếp

37. Jellied meat (n): thịt đông

38. Lean pork paste (n): giò lụa

39. Pickled onion (n): dưa hành

40. Kitchen god (n): táo quân

41. Sweep the floor (v): quét nhà

42. Celebrate (v):  kỷ niệm

43. Decoration (n): sự trang trí

44. Calendar (n): lịch

45. Rooster (n): con gà trống

46. Welcome (v):  chào đón, tiếp đón

47. Colourful (adj): đa sắc màu

48. Envelope (n):  bao thư, phong bì

49. Belief (n): niềm tin

50. Backward (n):  sự thụt lùi

51. Poverty (n): sự nghèo đói

52. Midnight: nửa đêm

53. Behave (v): cư xử

unit 7 television

1. Announce (n): thông báo

2. Action film(n): phim hành động

3. Adventure (n): sự phiêu lưu

4. Animals programme (n): chương trình thế giới động vật

5. Audience (n): khán giả

6. Boring (adj): tẻ nhạt

7. Broadcast (n): phát thanh

8. Cartoon (n): hoạt hình

9. Clever (n): khéo léo

10. Cameraman (n): chuyên viên quay phim

11. Channel (n): kênh

12. Character (n): nhân vật

13. Chat show (n): chương trình tán gẫu

14. Comedy (n): kịch vui, hài kịch

15. Comedian (n): nghệ sĩ hài kịch

16. Cool (adj): mát mẻ

17. Cute (adj): đáng yêu

18. Discover (v): khám phá

19. Designer (n): nhà thiết kế

20. Director (n): giám đốc sản xuất

21. Documentaries (n) : phim tài liệu

22. Educate (v) :giáo dục

23. Entertain (v) :chiêu đãi, giải trí

24. Entertaining (adj) :có tính giải trí

25. Event(n) : sự kiện

26. Exhibition (n) : sự triển lãm

27. Fact (n): thực tế, sự thực

28. Game show (n): trò chơi truyền hình

29. Historical drama (n): phim, kịch lịch sử

30. Horror film (n): phim kinh dị

31. Mc (n): người dẫn chương trình

32. News (n): bản tin thời sự

33. Newsreader (n): phát thanh viên

34. Producer (n): nhà sản xuất

35. Quiz show(n): trò chơi đố vui

36. Reality show (n) : chương trình truyền hình thực tế

37. Remote control (n) : điều khiển

38. Reporter (n): phóng viên

39. Romantic film (n): phim lãng mạn 

40. Sitcom (n): tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

41. Soap operas (n): phim dài tập

42. Tv schedule (n): lịch phát sóng

43. Viewer (n): khán giả

44. War film (n): phim chiến tranh

45. Weather forecast (n): bản tin dự báo thời tiết

46. Weatherman(n)  người đọc tin dự báo thời tiết

Unit 8 Sports and Games

  • Regatta / (n): cuộc đua thuyền
  • Eurythmies (n): thể dục nhịp điệu
  • Gymnastics (n): thể dục dụng cụ
  • Marathon (n): cuộc đua ma-ra-tông
  • Marathon race (n): chạy ma-ra-tông
  • Javelin throw (n): ném lao
  • Pole vault (n): nhảy sào
  • Athletics (n): điền kinh
  • Hurdle rate (n): nhảy rào
  • Weightlifting (n): cử tạ
  • Achievement (n): thành tựu
  • Aerobics (n): môn thể dục nhịp điệu
  • Athlete (n): vận động viên
  • Badminton (n): môn cầu lông
  • Basketball (n): môn bóng rổ
  • Bat (n): gậy đánh bóng chày
  • Blind man’s bluff (n): trò bịt mắt bắt d
  • Boat (n): con thuyền
  • Boxing (n): môn đấm bốc
  • Breaststroke (n): bơi ếch
  • Career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
  • Chess (n): cờ vua
  • Chew (n): nhai
  • Congratulation (n): chúc mừng
  • Court (n): sân (quần vợt)
  • Cycling (n): đạp xe đạp
  • Elect (n): bầu chọn, bình chọn
  • Equipment (n): dụng cụ
  • Exhausted (n): mệt lả, kiệt sức
  • Fantastic (n): tuyệt vời
  • Fishing (n): môn câu cá
  • Fit (n): khỏe mạnh, vừa vặn
  • Football (n): môn bóng đá
  • Football match (n): trận đấu bóng đá
  • Football player (n): cầu thủ bóng đá
  • Goggles (n): kính (bảo hộ)
  • Gym (n): phòng tập thể dục
  • Individual (n): có tính cá nhân
  • Karate (n): môn ka-ra-tê
  • Last (n): kéo dài
  • Marathon (n): cuộc đua ma-ra-tông
  • Marble (n): viên bi
  • Match (n): trận đấu
  • Olympic games (n): thế vận hội olympic
  • Pedal (n): bàn đạp (xe đạp)
  • Playground (n): sân chơi
  • Professional (n): chuyên nghiệp
  • Racket (n): vợt (chơi quần vợt)
  • Referee (n): trọng tài
  • Regard (n): coi như, xem như
  • Ring (n): vũ đài (thể thao)
  • Running (n): môn chạy
  • Sailing (n): môn chèo thuyền
  • Skateboard (n): ván trượt
  • Skateboarding (n): môn trượt ván
  • Ski (n): ván trượt bang
  • Skiing (n): môn trượt bang
  • Skipping (n): nhảy dây
  • Sport shoes (n): giày thể thao
  • Sports competition (n): cuộc thi đấu thể thao
  • Sporty (n): yêu thể thao
  • Stadium (n): sân vận động
  • Swallow (n): nuốt
  • Swimming (n): môn bơi lội
  • Table tennis (n): môn bóng bàn
  • Tennis (n): môn quần vợt
  • Tug of war  (n): trò kéo co
  • Volleyball (n): môn bóng chuyền
  • Weather forecast (n): dự báo thời tiết

Unit 9 Cities of the world

1. Asia (n): châu Á

2. Africa (n):  châu Phi

3. Europe (n): châu Âu

4. Holland (n): Hà Lan

5. Australia (n): Úc

6. America (n): châu Mỹ

7. Antarctica (n): châu Nam Cực

8. Award (n,v) giải thưởng, trao giải thưởng

9. Common (adj): phổ biến, thông dụng

10. Continent (n):  châu lục

11. Creature (n): sinh vật, tạo vật

12. Design (n, v): thiết kế

13. Journey (n): chuyến đi

14. Landmark (n): danh thắng (trong thành phố)

15. Lovely (adj): đáng yêu

16. Musical (n): vở nhạc kịch

17. Palace (n): cung điện

18. Popular (adj): nổi tiếng, phổ biến

19. Postcard (n): bưu thiếp

20. Symbol (n): biểu tượng

21. Tower (n): tháp

22. UNESCO World Heritage (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận

23. Well-known (adj): nổi tiếng

24. University (n): trường đại học

25. Web page (n): trang web

26. Writer (n): nhà văn

27. Temple of Literature (n):Văn Miếu

28. Sweden (n): nước Thụy Điển

29. Square(n): quảng trường

30. South America (n): Nam Mỹ

31. Safe(n/ adj): an toàn

32. Royal(adj): thuộc hoàng gia

33. Quiet(adj): yên tĩnh

34. Purpose (n): mục đích

35. Polluted (adj): bị ô nhiễm

36. Playwright (n): nhà viết kịch

37. Place of interest (n): nơi/ điểm tham quan

38. Peaceful (adj): thanh bình

39. Overall (n): toàn bộ

40. North America (n): Bắc Mỹ

41. Noisy (adj): ầm ĩ, ồn ào

42. Merlion (n): sư tử cá

43. Leisure activity (n): hoạt động giải trí

44. Historic (adj):  có tính lịch sử

45. Heritage (n): di sản

46. Famous (for) (adj): nổi tiếng

47. Expensive (adj): đắt đỏ

48. Exciting (adj): hứng thú, náo nhiệt

49. Europe (n): châu Âu

50. Egg-shaped building (n): tòa nhà hình quả trứng

51. Dangerous (adj): nguy hiểm

52. Crowded (adj): đông đúc, chật ních

53. Country (n): quốc gia, đất nước

54. Consist (of) (v): bao gồm

55. City (n): thành phố

56. Capital (n): thủ đô

57. Awful (adj): kinh khủng

Unit 10 Our houses in the future

Từ vựng tiếng anh lớp 6 global success sẽ dễ dàng hơn trong phần Unit 10 với chủ đề ngôi nhà của chúng ta trong tương lai.

các từ vựng tiếng anh lớp 6

1. Apartment (n): căn hộ

2. Flat (n): căn hộ

3. Condominium (n): chung cư

4. Penthouse (n): tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

5. Basement apartment (n): căn hộ tầng hầm

6. Houseboat (n): nhà thuyền

7. Villa (n): biệt thự

8. Cable television (tv cable) (n): truyền hình cáp

9. Fridge(n): tủ lạnh

10. Wifi (wireless fidelity) (n): hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến

11. Wireless (adj, n): vô tuyến điện, không dây

12. Wireless tv(n): tivi có kết nối mạng không dây

13. Appliance (n): thiết bị, dụng cụ

14. Automatic (adj): tự động

15. Castle (n): lâu đài

16. Comfortable (adj): đầy đủ, tiện nghi

17. Dry (v):làm khô, sấy khô

18. Helicopter (n): máy bay trực thăng

19. Hi-tech (adj): kỹ thuật cao

20. Iron (v): bàn là, ủi (quần áo)

21. Look after (v): trông nom, chăm sóc

22. Modern (adj): hiện đại

23. Motorhome (n) : nhà lưu động (có ôtô kéo)

24. Skyscraper (n) : nhà chọc trời

25. Smart (adj): thông minh

26. Solar energy (n): năng lượng mặt trời

27. Space (n): không gian vũ trụ

28. Special (adj) : đặc biệt

29. Cottage (n): cái lều

30. Different (adj) : khác biệt

31. Dishwasher (n): máy rửa bát

32. Drip (v:) chảy nhỏ giọt

33. Drop (n): giọt (nước)

34. Electricity (n): điện

35. Fantastic (adj): tuyệt vời

36. Hay (n): cỏ khô

37. Helicopter (n): máy bay trực thăng

38. Houseboat (n): nhà thuyền

39. Housework (n: )việc nhà

40. Modern (adj): hiện đại

41. Palac (n) : lâu đài, cung điện

42. Smart (adj): thông minh

43. Space (n): không gian

44. Swimming pool (n): bể bơi

45. Temperature (n): nhiệt độ

46. Track (n): lối đi

47. Tractor (n): kéo

48. Ufo (n): vật thể bay không xác định

Unit 11 Our Greener World

Unit 11 là tất cả từ vựng tiếng anh lớp 6 về chủ đề bảo vệ môi trường. Với chủ đề này, bé sẽ thêm yêu ngôi nhà chung là Trái Đất của chúng ta.

  1. Air pollution (n): ô nhiễm không khí
  2. Be in need  (v): cần
  3. Cause (v): gây ra
  4. Charity (n): từ thiện
  5. Deforestation (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
  6. Disappear (v): biến mất
  7. Do a survey :tiến hành cuộc điều tra
  8. Effect (n): ảnh hưởng
  9. Electricity (n): điện
  10.  Energy (n): năng lượng
  11.  Environment (n): môi trường
  12.  Environmental pollution sự ô nhiễm môi trường
  13.  Exchange / (v): trao đổi
  14.  Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
  15.  Invite (v): mời
  16.  Natural resource (n) tài nguyên thiên nhiên
  17.  Natural (adj): tự nhiên
  18.  Noise pollution n): ô nhiễm tiếng ồn
  19.  Pollutant chất gây ô nhiễm
  20.  Pollute (v): làm ô nhiễm
  21.  Pollution (n): sự ô nhiễm
  22.  President (n): chủ tịch
  23.  Recycle (v): tái chế
  24.  Recycling bin (n): thùng đựng đồ tái chế
  25.  Reduce (v): giả
  26.  Refillable (adj): có thể bơm, làm đầy lạ
  27.  Reuse (v): tái sử dụng
  28.  Sea level (n): mực nước biển
  29.  Soil (n) đất
  30.  Soil pollution (n): ô nhiễm đất
  31.  Swap (v): trao đổi
  32.  The ozone layer (n): tầng ôzôn
  33.  To destroy (v): phá hủy
  34.  To preserve biodiversity bảo tồn sự đa dạng sinh học
  35.  Water pollution (n): ô nhiễm nước
  36.  Wrap (v): gói, bọc
  37.  To control (v) : kiểm soát
  38.  Survey (n): bài nghiên cứu
  39.  Tap (n): vòi nước
  40.  Turn off  (v): tắt
  41.  Reusable (adj): có thể tái sử dụng
  42.  Rubbish (n): rác thải

Unit 12 Robots

Trong Unit 12, các em sẽ được học về cách đọc từ vựng tiếng anh lớp 6 chủ đề rô-bốt và những động từ liên quan, hãy tham khảo ngay nhé!

những từ vựng tiếng anh lớp 6

1. Advanced technology / high technology/ hi-tech (n): công nghệ hiện đại / công nghệ cao

2. Complicate (n): phức tạp

3. Doctor robot (n): robot bác sỹ

4. Guard (n): bảo vệ

5. Home robot (n): robot làm việc nhà

6. Lift (v): nâng

7. Modern (n): hiện đại

8. Recognize (n): nhận diện

9. Rescue robot (n): Robot giải cứu

10. Robot (n): người máy

11. Space robot (n): robot không gian

12. Teaching robot (n): robot giảng dạy

13. To do household chores (n): làm việc nhà

14. Worker robot (n): robot công nhân

15. Play football (n): chơi bóng đá

16. Sing a song (n): hát một bài hát

17. Laundry (n): giặt ủi

18. Make the bed (v): dọn giường

19. Cut the hedge (v): cắt tỉa hàng rào

20. Do the dishes (v): rửa chén

21. (good/ bad) habits (v): thói quen (tốt /xấu)

22. Go to the pictures/ the movies đi xem tranh (v): đi xem phim

23. Water (v): tưới, tưới nước

24. There’s a lot to do (n): có nhiều việc cần phải làm

25. Go out (n): đi ra ngoài, đi chơi

26. Go/ come to town (n): đi ra thành phố

27. Gardening (n): công việc làm vườn

28. Minor (adj): nhỏ, không quan trọng

29. Opinion (n): ý kiến, quan điểm

30. Type (n): kiểu, loại

31. Planet (n): hành tinh

32. Recognize (v): nhận ra

33. Robot (n): người máy

34. Role (n): vai trò

35. Space station (n): trạm vũ trụ 

Tham khảo thêm:

Phương pháp giúp bé học thuộc và nhớ lâu từ vựng tiếng anh 6

  • Học từ vựng tiếng anh lớp 6 mới theo chủ đề 
  • Bắt đầu làm quen với các từ vựng tiếng anh lớp 6 cơ bản và thông dụng trước khi học.
  • Làm quen với việc đoán nghĩa của các từ vựng trong tiếng anh lớp 6 dựa trên ngữ cảnh. 
  • Ôn tập từ vựng tiếng anh lớp 6 bằng cách sử dụng bút hoặc các biểu tượng đặc biệt, thậm chí dùng hình ảnh minh họa để dễ nhớ.
  • Thường xuyên sử dụng từ vựng tiếng anh 6 đã học vào trong thực tiễn.

>>> Đọc thêm: “Top 6 cuốn sách học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em

Trên đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng anh lớp 6 mà POPS Kids Learn đã sưu tầm để giúp các em  học sinh mới lên THCS hệ thống lại toàn bộ từ vựng đã được học trong năm học vừa rồi. Từ đó giúp các em có thể thay đổi cách học tiếng anh lớp 6 cho phù hợp với khả năng của mình. Chúc các em học thật tốt môn ngoại ngữ nhé!

Bình luận đã bị đóng.